|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
26,587,677
|
26,087,346
|
30,675,767
|
29,149,688
|
32,122,884
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,105,106
|
1,249,079
|
5,106,695
|
3,272,062
|
3,928,289
|
|
1. Tiền
|
421,107
|
361,642
|
2,683,327
|
277,714
|
448,990
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
683,999
|
887,437
|
2,423,368
|
2,994,348
|
3,479,299
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
59,348
|
77,871
|
84,780
|
102,814
|
106,452
|
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
11,284,311
|
11,005,672
|
11,793,511
|
11,228,444
|
13,108,402
|
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,175,771
|
1,478,361
|
2,056,635
|
1,331,209
|
1,766,505
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
3,277,434
|
3,286,727
|
3,232,702
|
3,396,545
|
3,737,093
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
6,639,428
|
6,404,824
|
6,619,427
|
6,321,894
|
6,873,967
|
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-356,199
|
-400,874
|
-429,987
|
-408,916
|
-413,775
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
13,829,976
|
13,440,166
|
13,386,716
|
14,230,277
|
14,635,046
|
|
1. Hàng tồn kho
|
13,829,976
|
13,440,166
|
13,386,716
|
14,230,277
|
14,635,046
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
308,936
|
314,558
|
304,066
|
316,091
|
344,696
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
134,705
|
129,464
|
119,776
|
120,192
|
148,223
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
136,747
|
144,385
|
142,503
|
155,034
|
154,975
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
37,484
|
40,709
|
41,787
|
40,864
|
41,498
|
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,263,279
|
3,049,567
|
2,984,364
|
3,129,941
|
3,086,844
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
34,514
|
804,376
|
790,922
|
783,228
|
779,923
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
102
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
31,189
|
787,751
|
787,597
|
783,126
|
779,923
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
364,631
|
369,744
|
363,024
|
367,891
|
375,469
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
291,929
|
298,730
|
293,646
|
300,133
|
309,246
|
|
- Nguyên giá
|
475,179
|
473,029
|
442,538
|
482,511
|
497,094
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-183,250
|
-174,298
|
-148,892
|
-182,378
|
-187,848
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
72,701
|
71,014
|
69,378
|
67,758
|
66,223
|
|
- Nguyên giá
|
122,798
|
122,748
|
122,748
|
122,748
|
122,783
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-50,096
|
-51,734
|
-53,369
|
-54,989
|
-56,560
|
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
103,010
|
152,633
|
150,234
|
150,124
|
148,670
|
|
- Nguyên giá
|
249,439
|
301,915
|
301,915
|
304,219
|
305,209
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-146,429
|
-149,283
|
-151,681
|
-154,095
|
-156,539
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
449,781
|
442,902
|
442,951
|
469,990
|
383,513
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
355,879
|
417,041
|
417,065
|
444,129
|
383,152
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
68,902
|
879
|
904
|
879
|
379
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
-18
|
-18
|
-18
|
-18
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
471,042
|
434,329
|
387,371
|
510,569
|
550,229
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
317,859
|
319,947
|
288,439
|
409,627
|
434,778
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
153,183
|
114,382
|
98,932
|
100,942
|
115,451
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Lợi thế thương mại
|
124,798
|
118,216
|
111,634
|
105,052
|
98,471
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
28,850,956
|
29,136,913
|
33,660,131
|
32,279,629
|
35,209,728
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
13,216,167
|
13,933,835
|
16,577,725
|
13,378,513
|
16,257,485
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
10,268,932
|
10,348,051
|
13,053,780
|
9,287,570
|
11,894,990
|
|
1. Vay và nợ ngắn
|
2,653,297
|
3,159,367
|
4,225,126
|
1,954,974
|
2,154,168
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
688,068
|
625,670
|
750,488
|
755,206
|
906,428
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
982,885
|
1,134,285
|
1,763,763
|
1,213,335
|
2,942,329
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
556,134
|
518,958
|
528,580
|
622,864
|
768,323
|
|
6. Phải trả người lao động
|
75,767
|
98,901
|
78,762
|
114,251
|
126,354
|
|
7. Chi phí phải trả
|
686,560
|
609,872
|
578,270
|
527,191
|
596,979
|
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
4,303,028
|
3,922,033
|
4,856,551
|
3,816,390
|
4,107,982
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
2,947,235
|
3,585,785
|
3,523,945
|
4,090,944
|
4,362,495
|
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
2,232
|
2,832
|
2,832
|
2,972
|
37,832
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
2,767,446
|
3,396,422
|
3,320,081
|
3,939,335
|
4,184,664
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
177,556
|
186,530
|
201,032
|
148,636
|
139,999
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
15,634,789
|
15,203,078
|
17,082,406
|
18,901,116
|
18,952,243
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
15,634,789
|
15,203,078
|
17,082,406
|
18,901,116
|
18,952,243
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
7,224,509
|
7,224,509
|
8,725,975
|
10,206,317
|
10,206,317
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
283,159
|
283,153
|
582,680
|
302,358
|
302,020
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
1,360,256
|
1,360,256
|
1,360,256
|
1,360,256
|
1,360,256
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-2,501
|
-2,501
|
-2,501
|
-2,501
|
-2,501
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
114,429
|
114,429
|
114,429
|
114,429
|
114,429
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,702,875
|
1,483,898
|
1,535,627
|
421,108
|
505,743
|
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
208,615
|
203,439
|
195,846
|
201,183
|
212,584
|
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
4,952,062
|
4,739,333
|
4,765,939
|
6,499,148
|
6,465,978
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
28,850,956
|
29,136,913
|
33,660,131
|
32,279,629
|
35,209,728
|