単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 26,587,677 26,087,346 30,675,767 29,149,688 32,122,884
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,105,106 1,249,079 5,106,695 3,272,062 3,928,289
1. Tiền 421,107 361,642 2,683,327 277,714 448,990
2. Các khoản tương đương tiền 683,999 887,437 2,423,368 2,994,348 3,479,299
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 59,348 77,871 84,780 102,814 106,452
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11,284,311 11,005,672 11,793,511 11,228,444 13,108,402
1. Phải thu khách hàng 1,175,771 1,478,361 2,056,635 1,331,209 1,766,505
2. Trả trước cho người bán 3,277,434 3,286,727 3,232,702 3,396,545 3,737,093
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 6,639,428 6,404,824 6,619,427 6,321,894 6,873,967
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -356,199 -400,874 -429,987 -408,916 -413,775
IV. Tổng hàng tồn kho 13,829,976 13,440,166 13,386,716 14,230,277 14,635,046
1. Hàng tồn kho 13,829,976 13,440,166 13,386,716 14,230,277 14,635,046
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 308,936 314,558 304,066 316,091 344,696
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 134,705 129,464 119,776 120,192 148,223
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 136,747 144,385 142,503 155,034 154,975
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 37,484 40,709 41,787 40,864 41,498
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,263,279 3,049,567 2,984,364 3,129,941 3,086,844
I. Các khoản phải thu dài hạn 34,514 804,376 790,922 783,228 779,923
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 102 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 31,189 787,751 787,597 783,126 779,923
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 364,631 369,744 363,024 367,891 375,469
1. Tài sản cố định hữu hình 291,929 298,730 293,646 300,133 309,246
- Nguyên giá 475,179 473,029 442,538 482,511 497,094
- Giá trị hao mòn lũy kế -183,250 -174,298 -148,892 -182,378 -187,848
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 72,701 71,014 69,378 67,758 66,223
- Nguyên giá 122,798 122,748 122,748 122,748 122,783
- Giá trị hao mòn lũy kế -50,096 -51,734 -53,369 -54,989 -56,560
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 103,010 152,633 150,234 150,124 148,670
- Nguyên giá 249,439 301,915 301,915 304,219 305,209
- Giá trị hao mòn lũy kế -146,429 -149,283 -151,681 -154,095 -156,539
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 449,781 442,902 442,951 469,990 383,513
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 355,879 417,041 417,065 444,129 383,152
3. Đầu tư dài hạn khác 68,902 879 904 879 379
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 -18 -18 -18 -18
V. Tổng tài sản dài hạn khác 471,042 434,329 387,371 510,569 550,229
1. Chi phí trả trước dài hạn 317,859 319,947 288,439 409,627 434,778
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 153,183 114,382 98,932 100,942 115,451
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 124,798 118,216 111,634 105,052 98,471
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 28,850,956 29,136,913 33,660,131 32,279,629 35,209,728
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 13,216,167 13,933,835 16,577,725 13,378,513 16,257,485
I. Nợ ngắn hạn 10,268,932 10,348,051 13,053,780 9,287,570 11,894,990
1. Vay và nợ ngắn 2,653,297 3,159,367 4,225,126 1,954,974 2,154,168
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 688,068 625,670 750,488 755,206 906,428
4. Người mua trả tiền trước 982,885 1,134,285 1,763,763 1,213,335 2,942,329
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 556,134 518,958 528,580 622,864 768,323
6. Phải trả người lao động 75,767 98,901 78,762 114,251 126,354
7. Chi phí phải trả 686,560 609,872 578,270 527,191 596,979
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 4,303,028 3,922,033 4,856,551 3,816,390 4,107,982
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2,947,235 3,585,785 3,523,945 4,090,944 4,362,495
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 2,232 2,832 2,832 2,972 37,832
4. Vay và nợ dài hạn 2,767,446 3,396,422 3,320,081 3,939,335 4,184,664
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 177,556 186,530 201,032 148,636 139,999
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 15,634,789 15,203,078 17,082,406 18,901,116 18,952,243
I. Vốn chủ sở hữu 15,634,789 15,203,078 17,082,406 18,901,116 18,952,243
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 7,224,509 7,224,509 8,725,975 10,206,317 10,206,317
2. Thặng dư vốn cổ phần 283,159 283,153 582,680 302,358 302,020
3. Vốn khác của chủ sở hữu 1,360,256 1,360,256 1,360,256 1,360,256 1,360,256
4. Cổ phiếu quỹ -2,501 -2,501 -2,501 -2,501 -2,501
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 114,429 114,429 114,429 114,429 114,429
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,702,875 1,483,898 1,535,627 421,108 505,743
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 208,615 203,439 195,846 201,183 212,584
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 4,952,062 4,739,333 4,765,939 6,499,148 6,465,978
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 28,850,956 29,136,913 33,660,131 32,279,629 35,209,728