単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 132,604 163,945 125,198 305,943 154,214
2. Điều chỉnh cho các khoản 128,878 114,638 104,729 158,006 134,571
- Khấu hao TSCĐ 20,892 16,316 18,629 2,460 14,479
- Các khoản dự phòng 190 -7,586 -820 44,693
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -168 168 0 123
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -7,345 11,350 -7,325 -5,504 -11,725
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 115,309 94,390 94,245 116,356 131,693
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 261,481 278,584 229,927 463,949 288,785
- Tăng, giảm các khoản phải thu 43,273 -75,634 57,798 -905,624 -620,641
- Tăng, giảm hàng tồn kho 129,268 113,550 66,264 367,229 19,498
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -320,725 -515,446 -422,157 -394,242 1,558,091
- Tăng giảm chi phí trả trước 53,805 84,688 22,823 -9,229 41,171
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -104,177 -112,384 -71,400 -94,956 -87,761
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -93,464 -200,205 -152,143 -12,288 -61,437
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -3,625 -363 -1,193 -5,175 -7,594
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -34,164 -427,210 -270,081 -590,337 1,130,112
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -632 -17,445 -2,966 -41,409 -3,074
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 6,843 1,156 1,336
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -6,316 -70,935 -35,799 0 -89,440
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 19,096 335,276 6,455 279,420 17,730
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -7,900 -74,956 -1,342 -647,922
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 17,803 -17,803 -6,496
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 58,056 10,785 16,085 11,547
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 22,051 219,036 -22,867 -399,166 -61,900
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 1,219,414 591 260 5,659 1,802,510
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 555,396 890,636 891,046 1,714,688 1,512,814
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -639,163 -1,012,178 -559,351 -580,898 -524,641
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -259 -565 -3,554 -5,974 -1,280
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 1,135,387 -121,516 328,401 1,133,476 2,789,404
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 1,123,274 -329,690 35,453 143,973 3,857,616
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 276,069 1,399,343 1,069,653 1,105,106 1,249,079
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1,399,343 1,069,653 1,105,106 1,249,079 5,106,695