I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
163,945
|
125,198
|
305,943
|
154,214
|
277,713
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
114,638
|
104,729
|
158,006
|
134,571
|
-1,644
|
- Khấu hao TSCĐ
|
16,316
|
18,629
|
2,460
|
14,479
|
17,529
|
- Các khoản dự phòng
|
-7,586
|
-820
|
44,693
|
|
-21,071
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
168
|
|
0
|
123
|
202
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
11,350
|
-7,325
|
-5,504
|
-11,725
|
-37,274
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
94,390
|
94,245
|
116,356
|
131,693
|
38,970
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
278,584
|
229,927
|
463,949
|
288,785
|
276,070
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-75,634
|
57,798
|
-905,624
|
-620,641
|
629,656
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
113,550
|
66,264
|
367,229
|
19,498
|
-389,750
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-515,446
|
-422,157
|
-394,242
|
1,558,091
|
-1,060,786
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
84,688
|
22,823
|
-9,229
|
41,171
|
-121,605
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-112,384
|
-71,400
|
-94,956
|
-87,761
|
-63,013
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-200,205
|
-152,143
|
-12,288
|
-61,437
|
-73,160
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-363
|
-1,193
|
-5,175
|
-7,594
|
-678
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-427,210
|
-270,081
|
-590,337
|
1,130,112
|
-803,266
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-17,445
|
-2,966
|
-41,409
|
-3,074
|
-19,769
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
6,843
|
|
1,156
|
1,336
|
-326
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-70,935
|
-35,799
|
0
|
-89,440
|
-437,046
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
335,276
|
6,455
|
279,420
|
17,730
|
149,358
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-74,956
|
-1,342
|
-647,922
|
|
-683,942
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-17,803
|
|
-6,496
|
|
1,560,001
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
58,056
|
10,785
|
16,085
|
11,547
|
36,149
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
219,036
|
-22,867
|
-399,166
|
-61,900
|
604,426
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
591
|
260
|
5,659
|
1,802,510
|
16,092
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
890,636
|
891,046
|
1,714,688
|
1,512,814
|
1,880,268
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,012,178
|
-559,351
|
-580,898
|
-524,641
|
-3,532,495
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-565
|
-3,554
|
-5,974
|
-1,280
|
343
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-121,516
|
328,401
|
1,133,476
|
2,789,404
|
-1,635,793
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-329,690
|
35,453
|
143,973
|
3,857,616
|
-1,834,633
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,399,343
|
1,069,653
|
1,105,106
|
1,249,079
|
5,106,695
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,069,653
|
1,105,106
|
1,249,079
|
5,106,695
|
3,272,062
|