単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 121,577 132,604 163,945 125,198 305,943
2. Điều chỉnh cho các khoản 209,643 128,878 114,638 104,729 158,006
- Khấu hao TSCĐ 18,559 20,892 16,316 18,629 2,460
- Các khoản dự phòng 8,293 190 -7,586 -820 44,693
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -168 -168 168 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 61,699 -7,345 11,350 -7,325 -5,504
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 121,261 115,309 94,390 94,245 116,356
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 331,221 261,481 278,584 229,927 463,949
- Tăng, giảm các khoản phải thu -309,040 43,273 -75,634 57,798 -905,624
- Tăng, giảm hàng tồn kho 485,505 129,268 113,550 66,264 367,229
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -771,071 -320,725 -515,446 -422,157 -394,242
- Tăng giảm chi phí trả trước 82,548 53,805 84,688 22,823 -9,229
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -106,129 -104,177 -112,384 -71,400 -94,956
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -84,027 -93,464 -200,205 -152,143 -12,288
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -3,810 -3,625 -363 -1,193 -5,175
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -374,803 -34,164 -427,210 -270,081 -590,337
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -36,169 -632 -17,445 -2,966 -41,409
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 3,986 0 6,843 1,156
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -286,000 -6,316 -70,935 -35,799 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 509,844 19,096 335,276 6,455 279,420
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -14,535 -7,900 -74,956 -1,342 -647,922
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 89,082 17,803 -17,803 -6,496
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,277 0 58,056 10,785 16,085
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 267,485 22,051 219,036 -22,867 -399,166
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 13,860 1,219,414 591 260 5,659
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,032,886 555,396 890,636 891,046 1,714,688
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,267,327 -639,163 -1,012,178 -559,351 -580,898
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -39,854 -259 -565 -3,554 -5,974
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -260,434 1,135,387 -121,516 328,401 1,133,476
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -367,752 1,123,274 -329,690 35,453 143,973
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 643,821 276,069 1,399,343 1,069,653 1,105,106
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 276,069 1,399,343 1,069,653 1,105,106 1,249,079