単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,400,162 1,064,682 1,125,936 1,014,984 1,531,215
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 1,904 1,720
Doanh thu thuần 1,400,162 1,064,682 1,125,936 1,013,080 1,529,495
Giá vốn hàng bán 757,407 592,201 587,252 508,025 760,886
Lợi nhuận gộp 642,755 472,481 538,684 505,055 768,609
Doanh thu hoạt động tài chính 40,902 8,421 4,498 13,089 21,763
Chi phí tài chính 131,039 125,121 107,258 104,761 132,955
Trong đó: Chi phí lãi vay 121,261 115,309 94,390 94,245 116,356
Chi phí bán hàng 213,085 144,975 211,792 166,318 207,538
Chi phí quản lý doanh nghiệp 98,735 72,787 74,230 104,677 149,979
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 138,918 137,024 133,973 136,833 283,956
Thu nhập khác 19,253 3,274 79,851 3,133 39,050
Chi phí khác 36,593 7,694 49,880 14,767 17,064
Lợi nhuận khác -17,340 -4,420 29,972 -11,634 21,987
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -101,881 -995 -15,928 -5,555 -15,943
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 121,577 132,604 163,945 125,198 305,943
Chi phí thuế TNDN hiện hành 22,929 40,467 42,424 42,096 48,375
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 93,679 14,502 27,861 9,991 47,751
Chi phí thuế TNDN 116,608 54,969 70,285 52,086 96,126
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,970 77,635 93,661 73,112 209,817
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -42,148 46,353 60,740 42,399 52,171
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 47,118 31,281 32,921 30,713 157,646
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)