単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,064,682 1,125,936 1,014,984 1,531,215 924,929
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 1,904 1,720
Doanh thu thuần 1,064,682 1,125,936 1,013,080 1,529,495 924,929
Giá vốn hàng bán 592,201 587,252 508,025 760,886 414,665
Lợi nhuận gộp 472,481 538,684 505,055 768,609 510,264
Doanh thu hoạt động tài chính 8,421 4,498 13,089 21,763 11,701
Chi phí tài chính 125,121 107,258 104,761 132,955 138,763
Trong đó: Chi phí lãi vay 115,309 94,390 94,245 116,356 131,693
Chi phí bán hàng 144,975 211,792 166,318 207,538 146,251
Chi phí quản lý doanh nghiệp 72,787 74,230 104,677 149,979 79,243
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 137,024 133,973 136,833 283,956 157,732
Thu nhập khác 3,274 79,851 3,133 39,050 1,708
Chi phí khác 7,694 49,880 14,767 17,064 5,227
Lợi nhuận khác -4,420 29,972 -11,634 21,987 -3,518
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -995 -15,928 -5,555 -15,943 24
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 132,604 163,945 125,198 305,943 154,214
Chi phí thuế TNDN hiện hành 40,467 42,424 42,096 48,375 57,067
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 14,502 27,861 9,991 47,751 18,604
Chi phí thuế TNDN 54,969 70,285 52,086 96,126 75,672
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 77,635 93,661 73,112 209,817 78,542
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 46,353 60,740 42,399 52,171 30,186
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 31,281 32,921 30,713 157,646 48,356
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)