Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,898,850
|
10,106,634
|
5,632,614
|
3,705,959
|
4,736,818
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
8,196
|
23,616
|
51,192
|
0
|
3,625
|
Doanh thu thuần
|
2,890,654
|
10,083,018
|
5,581,422
|
3,705,959
|
4,733,193
|
Giá vốn hàng bán
|
1,016,048
|
4,491,592
|
2,636,764
|
2,013,117
|
2,448,364
|
Lợi nhuận gộp
|
1,874,606
|
5,591,426
|
2,944,659
|
1,692,842
|
2,284,829
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
72,635
|
352,727
|
464,187
|
409,151
|
47,771
|
Chi phí tài chính
|
858,284
|
543,612
|
521,115
|
593,253
|
470,095
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
308,766
|
527,034
|
483,913
|
548,921
|
416,641
|
Chi phí bán hàng
|
488,536
|
1,881,117
|
1,056,918
|
583,292
|
730,624
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
546,454
|
997,632
|
1,081,691
|
371,854
|
401,674
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
43,383
|
2,522,117
|
750,756
|
441,212
|
691,786
|
Thu nhập khác
|
109,570
|
70,053
|
72,190
|
157,108
|
125,309
|
Chi phí khác
|
78,471
|
76,151
|
79,505
|
140,741
|
89,405
|
Lợi nhuận khác
|
31,099
|
-6,098
|
-7,315
|
16,367
|
35,904
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-10,584
|
325
|
1,635
|
-112,382
|
-38,421
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
74,482
|
2,516,019
|
743,441
|
457,579
|
727,690
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
349,838
|
849,226
|
316,427
|
186,397
|
177,447
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-148,878
|
71,737
|
-42,018
|
116,626
|
96,018
|
Chi phí thuế TNDN
|
200,960
|
920,963
|
274,410
|
303,023
|
273,466
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-126,478
|
1,595,056
|
469,031
|
154,556
|
454,225
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
305,452
|
437,796
|
320,206
|
-21,793
|
201,662
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-431,930
|
1,157,260
|
148,826
|
176,349
|
252,562
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|