単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 526,954 409,509 537,748 493,549 566,938
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 140,348 63,349 28,205 142,233 151,833
1. Tiền 32,748 10,099 12,392 8,198 9,533
2. Các khoản tương đương tiền 107,600 53,250 15,813 134,034 142,300
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 203,790 207,240 411,640 305,400 357,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 176,922 128,867 92,171 34,810 35,917
1. Phải thu khách hàng 16,232 127,348 85,720 27,959 29,493
2. Trả trước cho người bán 12,792 238 216 709 564
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 147,898 1,281 6,318 6,142 5,860
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 -83 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 5,298 9,145 5,351 10,446 21,375
1. Hàng tồn kho 5,298 9,145 5,351 10,446 21,375
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 595 909 380 661 813
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 595 909 380 661 466
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 347
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 467,957 469,491 469,829 468,096 469,535
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 23,298 23,477 23,292 22,267 23,236
1. Tài sản cố định hữu hình 23,179 23,181 23,024 22,027 23,024
- Nguyên giá 294,945 295,949 296,819 296,819 275,390
- Giá trị hao mòn lũy kế -271,766 -272,768 -273,795 -274,792 -252,366
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 119 297 268 240 212
- Nguyên giá 1,383 1,583 1,583 1,583 1,341
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,264 -1,286 -1,315 -1,343 -1,129
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 444,506 444,506 445,182 444,721 444,721
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 447,306 447,306 447,306 447,306 447,306
3. Đầu tư dài hạn khác 5,766 5,766 5,766 5,766 5,766
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -8,566 -8,566 -7,891 -8,351 -8,351
V. Tổng tài sản dài hạn khác 152 1,506 1,355 874 1,059
1. Chi phí trả trước dài hạn 152 1,506 1,355 874 1,059
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 994,911 879,000 1,007,577 961,645 1,036,473
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 165,514 33,883 145,145 82,113 160,649
I. Nợ ngắn hạn 165,514 33,883 145,095 82,113 160,649
1. Vay và nợ ngắn 115,716 0 92,509 25,384 67,208
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 5,335 16,795 36,502 37,645 20,179
4. Người mua trả tiền trước 1,963 3,613 2,338 5,546 13,784
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,825 4,164 5,005 6,995 14,358
6. Phải trả người lao động 2,191 2,648 2,184 5,019 8,202
7. Chi phí phải trả 3,851 4,601 5,075 956 3,240
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 30,402 449 503 400 30,889
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 50 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 50 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 829,397 845,117 862,432 879,533 875,824
I. Vốn chủ sở hữu 829,397 845,117 862,432 879,533 875,824
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 599,101 599,101 599,101 599,101 599,101
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,124 1,124 1,124 1,124 1,124
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 168,190 168,190 168,190 168,190 168,190
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 60,982 76,702 94,018 111,118 107,410
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,230 1,614 978 167 2,789
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 994,911 879,000 1,007,577 961,645 1,036,473