単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 325,467 21,050 184,092 293,087 183,512
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 325,467 21,050 184,092 293,087 183,512
Giá vốn hàng bán 299,978 12,455 163,628 265,317 158,768
Lợi nhuận gộp 25,489 8,595 20,465 27,770 24,744
Doanh thu hoạt động tài chính 7,180 3,891 3,924 3,004 5,231
Chi phí tài chính 13 256 1,516 3,385 963
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 184 1,491 758
Chi phí bán hàng 0 71 3,642 3,469
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,718 4,056 4,778 3,986 3,958
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 29,938 8,173 18,025 19,762 21,585
Thu nhập khác 182 6 5 70 14
Chi phí khác 0 8 1 125
Lợi nhuận khác 182 -1 5 -55 14
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 30,120 8,172 18,030 19,707 21,600
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,903 1,665 3,423 3,996 4,282
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 5,903 1,665 3,423 3,996 4,282
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 24,217 6,508 14,607 15,711 17,318
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 24,217 6,508 14,607 15,711 17,318
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)