Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
184,092
|
293,087
|
183,512
|
86,575
|
161,266
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
184,092
|
293,087
|
183,512
|
86,575
|
161,266
|
Giá vốn hàng bán
|
163,628
|
265,317
|
158,768
|
62,159
|
119,223
|
Lợi nhuận gộp
|
20,465
|
27,770
|
24,744
|
24,417
|
42,043
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,924
|
3,004
|
5,231
|
7,069
|
6,911
|
Chi phí tài chính
|
1,516
|
3,385
|
963
|
1,029
|
463
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
184
|
1,491
|
758
|
1,029
|
463
|
Chi phí bán hàng
|
71
|
3,642
|
3,469
|
4,101
|
8,363
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,778
|
3,986
|
3,958
|
4,483
|
5,638
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
18,025
|
19,762
|
21,585
|
21,874
|
34,490
|
Thu nhập khác
|
5
|
70
|
14
|
|
1,569
|
Chi phí khác
|
1
|
125
|
|
|
|
Lợi nhuận khác
|
5
|
-55
|
14
|
|
1,569
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
18,030
|
19,707
|
21,600
|
21,874
|
36,059
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,423
|
3,996
|
4,282
|
4,405
|
7,063
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,423
|
3,996
|
4,282
|
4,405
|
7,063
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
14,607
|
15,711
|
17,318
|
17,469
|
28,997
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
14,607
|
15,711
|
17,318
|
17,469
|
28,997
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|