単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 184,092 293,087 183,512 86,575 161,266
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 184,092 293,087 183,512 86,575 161,266
Giá vốn hàng bán 163,628 265,317 158,768 62,159 119,223
Lợi nhuận gộp 20,465 27,770 24,744 24,417 42,043
Doanh thu hoạt động tài chính 3,924 3,004 5,231 7,069 6,911
Chi phí tài chính 1,516 3,385 963 1,029 463
Trong đó: Chi phí lãi vay 184 1,491 758 1,029 463
Chi phí bán hàng 71 3,642 3,469 4,101 8,363
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,778 3,986 3,958 4,483 5,638
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 18,025 19,762 21,585 21,874 34,490
Thu nhập khác 5 70 14 1,569
Chi phí khác 1 125
Lợi nhuận khác 5 -55 14 1,569
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 18,030 19,707 21,600 21,874 36,059
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,423 3,996 4,282 4,405 7,063
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 3,423 3,996 4,282 4,405 7,063
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 14,607 15,711 17,318 17,469 28,997
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 14,607 15,711 17,318 17,469 28,997
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)