I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
18,030
|
19,707
|
21,609
|
21,874
|
36,059
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
772
|
-477
|
-2,268
|
-5,629
|
-5,725
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,041
|
1,025
|
1,055
|
1,025
|
1,025
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
-592
|
-83
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-6
|
12
|
3
|
|
-12
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-78
|
-3,004
|
-3,493
|
-7,599
|
-6,172
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
-184
|
1,491
|
758
|
1,029
|
-565
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
18,802
|
19,230
|
19,341
|
16,244
|
30,334
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-161,376
|
44,262
|
42,330
|
57,431
|
-1,454
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
46,036
|
-3,846
|
3,794
|
-5,095
|
-10,930
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-55,944
|
26,614
|
-8,850
|
4,865
|
-6,923
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-296
|
-1,668
|
750
|
-12
|
-371
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
-1,663
|
-686
|
-1,029
|
630
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,665
|
-3,425
|
-3,996
|
-4,282
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
96
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-237
|
-616
|
-639
|
-811
|
555
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-154,680
|
78,887
|
52,140
|
67,313
|
11,840
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
13,285
|
-13,559
|
11,825
|
|
-1,994
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
1,500
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-207,240
|
-16,423
|
-305,400
|
-51,600
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
186
|
203,790
|
-177,429
|
411,640
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6,851
|
6,797
|
-492
|
7,599
|
8,018
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
20,323
|
-10,212
|
-182,519
|
113,839
|
-44,076
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
115,716
|
115,500
|
-22,991
|
25,384
|
48,716
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
-231,216
|
115,500
|
-92,509
|
-6,892
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-29,947
|
2,716
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
115,716
|
-145,663
|
95,225
|
-67,125
|
41,824
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-18,641
|
-76,988
|
-35,154
|
114,027
|
9,588
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
158,983
|
140,348
|
63,349
|
28,205
|
142,233
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
6
|
-12
|
11
|
|
12
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
140,348
|
63,349
|
28,205
|
142,233
|
151,833
|