I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
65,912
|
62,921
|
52,834
|
67,863
|
67,517
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-34,173
|
-38,644
|
-19,311
|
-14,573
|
-8,630
|
- Khấu hao TSCĐ
|
7,931
|
5,296
|
3,208
|
2,942
|
3,775
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
2,821
|
-222
|
|
-592
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1
|
4
|
-4
|
13
|
8
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-42,105
|
-46,765
|
-22,293
|
-17,527
|
-14,254
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
|
2,433
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
31,739
|
24,277
|
33,523
|
53,290
|
58,887
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
4,334
|
-1,551
|
-8,646
|
-5,064
|
-61,820
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1,489
|
-287
|
-1,590
|
-249
|
-186
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-3,479
|
-419
|
2,254
|
111,805
|
-103,960
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-777
|
496
|
287
|
20
|
-1,429
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-2,361
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-10,973
|
-11,853
|
-5,871
|
-10,632
|
-15,520
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
96
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-977
|
-1,553
|
-1,029
|
-1,450
|
-3,206
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
21,357
|
9,109
|
18,926
|
147,720
|
-129,498
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,381
|
-723
|
-1,104
|
-3,336
|
-1,932
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
2,119
|
410
|
239
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-623,060
|
-738,019
|
-474,049
|
-316,556
|
-427,453
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
564,780
|
687,353
|
838,603
|
191,342
|
218,047
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-17,960
|
0
|
-401,563
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
19,017
|
1,753
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
38,068
|
39,532
|
37,654
|
11,685
|
15,987
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-21,535
|
-7,986
|
-49
|
-116,626
|
-195,351
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
12,846
|
250,000
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
|
208,225
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
|
-115,716
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
-27,226
|
-27,232
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
12,846
|
222,774
|
65,277
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-178
|
1,123
|
31,723
|
253,868
|
-259,572
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,251
|
1,071
|
2,190
|
33,917
|
287,772
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1
|
-4
|
4
|
-13
|
6
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,071
|
2,190
|
33,917
|
287,772
|
28,205
|