Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
107,373
|
87,067
|
107,826
|
410,676
|
681,741
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
107,373
|
87,067
|
107,826
|
410,676
|
681,741
|
Giá vốn hàng bán
|
66,224
|
51,295
|
59,130
|
347,450
|
600,167
|
Lợi nhuận gộp
|
41,149
|
35,771
|
48,697
|
63,225
|
81,574
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
42,159
|
44,664
|
21,890
|
19,154
|
16,050
|
Chi phí tài chính
|
32
|
2,843
|
0
|
13
|
6,119
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2,433
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7,181
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
17,538
|
16,951
|
18,226
|
14,739
|
16,778
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
65,738
|
60,641
|
52,360
|
67,627
|
67,546
|
Thu nhập khác
|
185
|
2,603
|
506
|
237
|
96
|
Chi phí khác
|
10
|
324
|
32
|
1
|
133
|
Lợi nhuận khác
|
174
|
2,279
|
474
|
236
|
-37
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
65,912
|
62,921
|
52,834
|
67,863
|
67,508
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
9,228
|
8,745
|
10,482
|
13,287
|
13,366
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
9,228
|
8,745
|
10,482
|
13,287
|
13,366
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
56,684
|
54,176
|
42,352
|
54,576
|
54,142
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
56,684
|
54,176
|
42,352
|
54,576
|
54,142
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|