I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
3,870
|
-2,601
|
1,271
|
1,325
|
9,862
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-7,963
|
1,967
|
-1,311
|
-557
|
-639
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-2,869
|
1,470
|
-701
|
-1,020
|
-573
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
-9
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,911
|
1,317
|
0
|
-1,547
|
-1,124
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
8,074
|
24,839
|
-29,215
|
369
|
3
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-11,221
|
5,275
|
-5,236
|
-10,223
|
-721
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-12,020
|
32,266
|
-35,192
|
-11,662
|
6,806
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-17,160
|
17,114
|
0
|
0
|
-349
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
2,874
|
6,000
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-380,169
|
375,069
|
-256,420
|
-21,591
|
-67,065
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
323,475
|
-301,374
|
139,952
|
13,137
|
95,565
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-24,129
|
17,709
|
-8,200
|
-8,068
|
-1,587
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
14,282
|
-14,282
|
0
|
0
|
4,998
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
10,682
|
-8,788
|
6,320
|
1,302
|
1,684
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-73,019
|
85,447
|
-118,348
|
-12,346
|
39,246
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
123,614
|
-123,614
|
123,614
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-2,549
|
2,549
|
-272
|
0
|
-6,214
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
185
|
2,220
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2,555
|
150
|
0
|
-4,500
|
0
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
118,695
|
-118,695
|
123,342
|
-4,500
|
-6,214
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
33,656
|
-982
|
-30,197
|
-28,508
|
39,839
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3,802
|
37,458
|
36,476
|
37,458
|
8,950
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
37,458
|
36,476
|
4,279
|
8,950
|
48,789
|