単位: 1.000.000đ
  Q1 2015 Q2 2015 Q3 2015 Q4 2015 Q1 2016
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,762 4,713 3,208 3,035 3,507
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 2,762 4,713 3,208 3,035 3,507
Giá vốn hàng bán 2,857 4,399 2,812 2,456 3,473
Lợi nhuận gộp -95 314 396 578 34
Doanh thu hoạt động tài chính 1,007 3,438 820 3,345 1,003
Chi phí tài chính 0 148 0 299 124
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 390 390 396 807 378
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 521 3,215 820 2,817 536
Thu nhập khác 0 0 0 0 0
Chi phí khác 0 0 0 0 0
Lợi nhuận khác 0 0 0 0 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 521 3,215 820 2,817 536
Chi phí thuế TNDN hiện hành 13 642 164 255 118
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 13 642 164 255 118
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 508 2,573 656 2,562 418
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 508 2,573 656 2,562 418
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)