Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
7,985
|
2,859
|
0
|
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
7,985
|
2,859
|
0
|
|
|
Giá vốn hàng bán
|
7,841
|
2,647
|
0
|
|
|
Lợi nhuận gộp
|
145
|
212
|
0
|
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,183
|
5,250
|
7,372
|
1,478
|
253
|
Chi phí tài chính
|
-72
|
2,021
|
9,097
|
-1,179
|
93
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6
|
27
|
14
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,069
|
3,151
|
7,294
|
2,236
|
1,678
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3,670
|
289
|
-9,019
|
420
|
-1,518
|
Thu nhập khác
|
5
|
0
|
3
|
100
|
3,100
|
Chi phí khác
|
6
|
7,832
|
2
|
60
|
|
Lợi nhuận khác
|
-1
|
-7,832
|
0
|
40
|
3,100
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-3,671
|
-7,543
|
-9,019
|
460
|
1,582
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
84
|
183
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
84
|
183
|
0
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3,755
|
-7,726
|
-9,019
|
460
|
1,582
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-3,755
|
-7,726
|
-9,019
|
460
|
1,582
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|