I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-3,671
|
-7,543
|
-9,019
|
460
|
1,582
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
3,953
|
920
|
4,999
|
-93,245
|
15
|
- Khấu hao TSCĐ
|
167
|
167
|
167
|
167
|
167
|
- Các khoản dự phòng
|
5,197
|
26
|
7,152
|
-92,122
|
92
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,417
|
-1,431
|
-2,335
|
-1,290
|
-245
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
6
|
27
|
14
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
2,130
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
282
|
-6,623
|
-4,020
|
-92,784
|
1,596
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
3,597
|
557
|
-42
|
73,730
|
9
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
8
|
0
|
0
|
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-682
|
525
|
-137
|
2,052
|
-3,043
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
24
|
13
|
1
|
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
4,446
|
-17,361
|
-2,271
|
17,854
|
-2,523
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-6
|
-27
|
-14
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-76
|
-189
|
0
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7,593
|
-23,105
|
-6,483
|
853
|
-3,960
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-3,523
|
0
|
-19
|
-2,938
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
9,603
|
2,602
|
0
|
|
4,456
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,417
|
1,431
|
2,335
|
1,318
|
243
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
11,020
|
510
|
2,335
|
1,299
|
1,762
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
6,876
|
64,526
|
21,241
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-6,021
|
-65,381
|
-21,241
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
855
|
-855
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
19,468
|
-23,450
|
-4,148
|
2,152
|
-2,198
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
9,592
|
29,060
|
4,700
|
552
|
2,704
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
29,060
|
5,609
|
552
|
2,704
|
506
|