TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
42,614
|
36,863
|
19,536
|
22,216
|
20,922
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
29,060
|
5,609
|
552
|
2,704
|
506
|
1. Tiền
|
23,360
|
5,609
|
552
|
2,704
|
306
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
5,700
|
0
|
0
|
0
|
200
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
6,735
|
24,890
|
17,913
|
2,218
|
3,130
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
4,950
|
22,311
|
18,642
|
759
|
3,283
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-165
|
-292
|
-2,229
|
-60
|
-152
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
6,582
|
6,096
|
762
|
16,941
|
16,894
|
1. Phải thu khách hàng
|
837
|
570
|
570
|
0
|
0
|
2. Trả trước cho người bán
|
44
|
1
|
0
|
22
|
0
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
87,432
|
87,154
|
86,746
|
16,919
|
16,894
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-85,130
|
-85,030
|
-89,954
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
238
|
268
|
308
|
352
|
392
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
50
|
91
|
130
|
165
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
238
|
218
|
218
|
222
|
226
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
45,429
|
43,118
|
48,949
|
48,782
|
48,614
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2,940
|
642
|
475
|
307
|
140
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
810
|
642
|
475
|
307
|
140
|
- Nguyên giá
|
1,340
|
1,340
|
1,340
|
1,340
|
1,340
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-530
|
-698
|
-865
|
-1,033
|
-1,200
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2,130
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
2,190
|
60
|
30
|
30
|
30
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-60
|
-60
|
-30
|
-30
|
-30
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
42,475
|
42,475
|
48,475
|
48,475
|
48,475
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
48,863
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
42,863
|
42,863
|
0
|
48,863
|
48,863
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-389
|
-389
|
-389
|
-389
|
-389
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
15
|
1
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
15
|
1
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
88,043
|
79,981
|
68,485
|
70,998
|
69,537
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,191
|
1,855
|
1,867
|
3,919
|
876
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,191
|
1,855
|
1,867
|
3,919
|
876
|
1. Vay và nợ ngắn
|
855
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
6
|
5
|
0
|
0
|
17
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
98
|
110
|
4
|
60
|
0
|
6. Phải trả người lao động
|
234
|
513
|
352
|
352
|
352
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,287
|
1,227
|
1,511
|
3,507
|
507
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
85,852
|
78,126
|
66,618
|
67,079
|
68,661
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
85,852
|
78,126
|
66,618
|
67,079
|
68,661
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
108,800
|
108,800
|
108,800
|
108,800
|
108,800
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
31,455
|
31,455
|
31,455
|
31,455
|
31,455
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
5,326
|
5,326
|
5,326
|
5,326
|
5,326
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-133
|
-133
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-59,596
|
-67,322
|
-78,962
|
-78,502
|
-76,920
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
-290
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
88,043
|
79,981
|
68,485
|
70,998
|
69,537
|