単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 77,826 72,055 96,132 60,592 94,645
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 77,826 72,055 96,132 60,592 94,645
Giá vốn hàng bán 60,805 49,448 78,939 49,401 82,823
Lợi nhuận gộp 17,022 22,606 17,193 11,191 11,822
Doanh thu hoạt động tài chính 1,422 3,277 5,107 6,746 4,881
Chi phí tài chính 547 1,652 1,539 2,109 2,585
Trong đó: Chi phí lãi vay 505 1,399 1,537 2,073 2,585
Chi phí bán hàng 6,418 8,075 6,667 4,166 2,809
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,009 9,374 6,616 6,260 5,826
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,468 6,782 7,477 5,403 5,483
Thu nhập khác 512 414 233 414 425
Chi phí khác 311 74 86 727 285
Lợi nhuận khác 200 340 147 -312 140
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,669 7,122 7,624 5,090 5,623
Chi phí thuế TNDN hiện hành 288 1,495 1,578 1,133 818
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 288 1,495 1,578 1,133 818
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,381 5,627 6,046 3,958 4,805
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,381 5,627 6,046 3,958 4,805
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)