単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 1,669 7,122 7,624 5,090 5,623
2. Điều chỉnh cho các khoản 1,165 4,523 -355 -2,207 -401
- Khấu hao TSCĐ 2,409 2,368 2,378 2,495 2,673
- Các khoản dự phòng -264 4,360 910 -29 -777
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1,485 -3,604 -5,180 -6,746 -4,881
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 505 1,399 1,537 2,073 2,585
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 2,834 11,645 7,269 2,884 5,222
- Tăng, giảm các khoản phải thu 6,903 -5,915 -5,213 -24,191 -40,997
- Tăng, giảm hàng tồn kho 8,072 -3,623 -593 -728 7,680
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 11,080 2,836 13,990 9,259 57,191
- Tăng giảm chi phí trả trước 2,333 851 -56 106 23
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -491 -1,397 -1,525 -2,073 -2,585
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -203 -145 -1,010 -182 -256
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 30,527 4,252 12,862 -14,926 26,279
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -966 -807 -1,253 -3,604
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 64 73
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -34,500 12,000 -35,632 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 1,406
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -51,000 -17,000
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 60,226
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,093 3,231 4,493 6,746 4,881
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -34,310 14,424 -32,318 13,774 -12,119
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 19,062 36,010 45,166 35,513 57,152
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -6,183 -31,122 -47,915 -32,777 -38,088
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -2 -6 -1,799
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 12,878 4,882 -4,547 2,736 19,064
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 9,095 23,558 -24,003 1,584 33,224
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 4,473 13,569 37,127 13,124 14,708
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 13,569 37,127 13,124 14,708 47,932