Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,280,508
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
Doanh thu thuần
|
2,280,508
|
Giá vốn hàng bán
|
1,653,540
|
Lợi nhuận gộp
|
626,968
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
447,813
|
Chi phí tài chính
|
406,023
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
369,348
|
Chi phí bán hàng
|
163,158
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
660,789
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-155,189
|
Thu nhập khác
|
612,850
|
Chi phí khác
|
8,376
|
Lợi nhuận khác
|
604,474
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
449,284
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
41,291
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
56,702
|
Chi phí thuế TNDN
|
97,992
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
351,292
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
35
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
351,258
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|