単位: 1.000.000đ
  2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,280,508
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 2,280,508
Giá vốn hàng bán 1,653,540
Lợi nhuận gộp 626,968
Doanh thu hoạt động tài chính 447,813
Chi phí tài chính 406,023
Trong đó: Chi phí lãi vay 369,348
Chi phí bán hàng 163,158
Chi phí quản lý doanh nghiệp 660,789
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -155,189
Thu nhập khác 612,850
Chi phí khác 8,376
Lợi nhuận khác 604,474
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 449,284
Chi phí thuế TNDN hiện hành 41,291
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 56,702
Chi phí thuế TNDN 97,992
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 351,292
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 35
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 351,258
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)