単位: 1.000.000đ
  2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 4,090,729
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 630,486
1. Tiền 430,486
2. Các khoản tương đương tiền 200,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 72,700
1. Đầu tư ngắn hạn 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,346,024
1. Phải thu khách hàng 133,744
2. Trả trước cho người bán 30,232
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0
4. Các khoản phải thu khác 156,576
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -44,797
IV. Tổng hàng tồn kho 1,219
1. Hàng tồn kho 1,219
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 40,300
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 39,378
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 278
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 644
4. Tài sản ngắn hạn khác 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 945,630
I. Các khoản phải thu dài hạn 606,474
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0
4. Phải thu dài hạn khác 23,527
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -4,150
II. Tài sản cố định 45,216
1. Tài sản cố định hữu hình 2,024
- Nguyên giá 4,655
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,630
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0
- Nguyên giá 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0
3. Tài sản cố định vô hình 43,192
- Nguyên giá 64,128
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,937
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0
- Nguyên giá 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0
1. Đầu tư vào công ty con 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 291,893
1. Chi phí trả trước dài hạn 46,366
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 245,527
3. Tài sản dài hạn khác 0
VI. Lợi thế thương mại 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,036,359
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 3,308,544
I. Nợ ngắn hạn 1,859,017
1. Vay và nợ ngắn 1,456,760
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0
3. Phải trả người bán 8,976
4. Người mua trả tiền trước 52,696
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 85,796
6. Phải trả người lao động 165,782
7. Chi phí phải trả 40,113
8. Phải trả nội bộ 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 37,844
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0
II. Nợ dài hạn 1,449,527
1. Phải trả dài hạn người bán 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0
3. Phải trả dài hạn khác 0
4. Vay và nợ dài hạn 1,449,527
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,727,815
I. Vốn chủ sở hữu 1,727,815
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 82,646
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,640,653
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0
4. Cổ phiếu quỹ 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,344
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11,050
2. Nguồn kinh phí 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 172
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,036,359