TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
34,528
|
44,862
|
26,900
|
38,715
|
46,895
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,007
|
2,417
|
9,876
|
20,107
|
13,219
|
1. Tiền
|
2,007
|
2,417
|
9,876
|
20,107
|
13,219
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
7,025
|
9,313
|
4,409
|
8,157
|
12,790
|
1. Phải thu khách hàng
|
89
|
1,277
|
657
|
2,388
|
1,886
|
2. Trả trước cho người bán
|
705
|
489
|
41
|
480
|
119
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
6,273
|
7,577
|
3,741
|
5,290
|
10,784
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-42
|
-30
|
-30
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
23,573
|
31,099
|
10,929
|
8,788
|
19,036
|
1. Hàng tồn kho
|
23,573
|
31,596
|
11,073
|
8,788
|
20,527
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-497
|
-144
|
0
|
-1,491
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,923
|
2,032
|
1,686
|
1,663
|
1,850
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
385
|
503
|
186
|
210
|
286
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
207
|
187
|
196
|
186
|
205
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,331
|
1,342
|
1,304
|
1,267
|
1,360
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
730,843
|
703,778
|
691,350
|
681,493
|
670,821
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
707,418
|
681,813
|
668,837
|
657,237
|
646,816
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
138,204
|
112,832
|
100,086
|
88,711
|
78,515
|
- Nguyên giá
|
623,702
|
622,625
|
621,486
|
613,362
|
612,419
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-485,498
|
-509,793
|
-521,400
|
-524,651
|
-533,904
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
569,214
|
568,981
|
568,752
|
568,526
|
568,300
|
- Nguyên giá
|
574,850
|
574,850
|
574,850
|
574,850
|
574,635
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,636
|
-5,869
|
-6,099
|
-6,325
|
-6,334
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
16,975
|
15,961
|
16,745
|
18,967
|
18,951
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
5,854
|
5,854
|
5,854
|
5,854
|
5,854
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
13,769
|
13,769
|
13,769
|
13,769
|
13,769
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2,648
|
-3,662
|
-2,878
|
-656
|
-672
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
6,444
|
5,998
|
5,762
|
5,284
|
5,049
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6,444
|
5,998
|
5,762
|
5,284
|
5,049
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
765,371
|
748,639
|
718,250
|
720,208
|
717,715
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
684,506
|
687,469
|
656,973
|
657,918
|
656,905
|
I. Nợ ngắn hạn
|
115,165
|
119,698
|
88,431
|
89,665
|
88,922
|
1. Vay và nợ ngắn
|
900
|
900
|
900
|
900
|
900
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
47,641
|
49,057
|
26,692
|
25,935
|
26,449
|
4. Người mua trả tiền trước
|
420
|
732
|
39
|
4
|
28
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,680
|
133
|
172
|
655
|
717
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
22,594
|
32,199
|
24,968
|
25,512
|
25,392
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
40,635
|
35,714
|
34,984
|
35,177
|
34,414
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
569,341
|
567,770
|
568,542
|
568,253
|
567,983
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
569,341
|
567,770
|
0
|
568,253
|
567,983
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
568,542
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
80,865
|
61,171
|
61,277
|
62,290
|
60,810
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
80,865
|
61,171
|
61,277
|
62,290
|
60,810
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
255,138
|
255,138
|
255,138
|
255,138
|
255,138
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-174,273
|
-193,967
|
-193,861
|
-192,848
|
-194,328
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3
|
3
|
3
|
3
|
3
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
765,371
|
748,639
|
718,250
|
720,208
|
717,715
|