単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 774,108 895,290 391,992 404,620 405,810
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 2
Doanh thu thuần 774,108 895,290 391,992 404,620 405,808
Giá vốn hàng bán 711,237 832,150 327,409 338,338 338,684
Lợi nhuận gộp 62,872 63,140 64,582 66,282 67,124
Doanh thu hoạt động tài chính 52 3 39 55 24
Chi phí tài chính 15,592 2,720 801 -639 16
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 25,348 17,219 9,435 6,895 7,257
Chi phí quản lý doanh nghiệp 78,702 73,155 58,339 64,344 62,498
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -56,719 -29,952 -3,954 -4,263 -2,623
Thu nhập khác 20,049 10,313 4,205 5,552 1,288
Chi phí khác 35 56 145 276 145
Lợi nhuận khác 20,014 10,257 4,060 5,276 1,143
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -36,704 -19,694 106 1,013 -1,480
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -36,704 -19,694 106 1,013 -1,480
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -36,704 -19,694 106 1,013 -1,480
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)