単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 106,377 92,206 100,892 74,046 73,333
Các khoản giảm trừ doanh thu 2 1
Doanh thu thuần 106,377 92,206 100,890 74,045 73,333
Giá vốn hàng bán 89,732 76,244 84,000 58,103 56,933
Lợi nhuận gộp 16,645 15,962 16,890 15,942 16,400
Doanh thu hoạt động tài chính 2 3 4 10 12
Chi phí tài chính -264 -111 -4 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 1,849 1,820 1,864 1,653 1,799
Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,811 15,385 15,912 15,600 20,237
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -748 -1,129 -878 -1,300 -5,623
Thu nhập khác 480 383 159 245 380
Chi phí khác 0 14 10 36 8
Lợi nhuận khác 480 369 150 209 373
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -268 -760 -728 -1,091 -5,251
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -268 -760 -728 -1,091 -5,251
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -268 -760 -728 -1,091 -5,251
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)