単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 106,335 106,377 92,206 100,892 74,046
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 2 1
Doanh thu thuần 106,335 106,377 92,206 100,890 74,045
Giá vốn hàng bán 88,708 89,732 76,244 84,000 58,103
Lợi nhuận gộp 17,627 16,645 15,962 16,890 15,942
Doanh thu hoạt động tài chính 15 2 3 4 10
Chi phí tài chính 395 -264 -111 -4 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 1,725 1,849 1,820 1,864 1,653
Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,390 15,811 15,385 15,912 15,600
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 133 -748 -1,129 -878 -1,300
Thu nhập khác 264 480 383 159 245
Chi phí khác 121 0 14 10 36
Lợi nhuận khác 144 480 369 150 209
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 276 -268 -760 -728 -1,091
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 276 -268 -760 -728 -1,091
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 276 -268 -760 -728 -1,091
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)