単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 92,206 100,892 74,046 73,333 87,869
Các khoản giảm trừ doanh thu 2 1
Doanh thu thuần 92,206 100,890 74,045 73,333 87,869
Giá vốn hàng bán 76,244 84,000 58,103 56,933 69,521
Lợi nhuận gộp 15,962 16,890 15,942 16,400 18,348
Doanh thu hoạt động tài chính 3 4 10 12 10
Chi phí tài chính -111 -4 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 1,820 1,864 1,653 1,799 1,890
Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,385 15,912 15,600 20,237 16,772
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,129 -878 -1,300 -5,623 -304
Thu nhập khác 383 159 245 380 373
Chi phí khác 14 10 36 8 1
Lợi nhuận khác 369 150 209 373 372
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -760 -728 -1,091 -5,251 69
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -760 -728 -1,091 -5,251 69
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -760 -728 -1,091 -5,251 69
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)