Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
106,335
|
106,377
|
92,206
|
100,892
|
74,046
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
2
|
1
|
Doanh thu thuần
|
106,335
|
106,377
|
92,206
|
100,890
|
74,045
|
Giá vốn hàng bán
|
88,708
|
89,732
|
76,244
|
84,000
|
58,103
|
Lợi nhuận gộp
|
17,627
|
16,645
|
15,962
|
16,890
|
15,942
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
15
|
2
|
3
|
4
|
10
|
Chi phí tài chính
|
395
|
-264
|
-111
|
-4
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
1,725
|
1,849
|
1,820
|
1,864
|
1,653
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
15,390
|
15,811
|
15,385
|
15,912
|
15,600
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
133
|
-748
|
-1,129
|
-878
|
-1,300
|
Thu nhập khác
|
264
|
480
|
383
|
159
|
245
|
Chi phí khác
|
121
|
0
|
14
|
10
|
36
|
Lợi nhuận khác
|
144
|
480
|
369
|
150
|
209
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
276
|
-268
|
-760
|
-728
|
-1,091
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
|
|
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
276
|
-268
|
-760
|
-728
|
-1,091
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
276
|
-268
|
-760
|
-728
|
-1,091
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|