TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
71,704
|
56,073
|
59,480
|
46,895
|
56,815
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
10,440
|
3,290
|
9,314
|
13,219
|
25,837
|
1. Tiền
|
10,440
|
3,290
|
9,314
|
13,219
|
25,837
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
11,868
|
9,429
|
11,148
|
12,790
|
15,237
|
1. Phải thu khách hàng
|
3,835
|
2,454
|
2,422
|
1,886
|
2,393
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,147
|
356
|
464
|
119
|
83
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
5,886
|
6,620
|
8,262
|
10,784
|
12,828
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-67
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
47,491
|
41,219
|
37,128
|
19,036
|
13,551
|
1. Hàng tồn kho
|
47,491
|
41,219
|
37,128
|
20,527
|
13,638
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
-1,491
|
-88
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,905
|
2,134
|
1,889
|
1,850
|
2,190
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
471
|
632
|
437
|
286
|
639
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
184
|
194
|
183
|
205
|
197
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,250
|
1,308
|
1,270
|
1,360
|
1,354
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
678,720
|
675,967
|
673,481
|
670,821
|
668,224
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
654,575
|
651,928
|
649,342
|
646,816
|
644,324
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
86,106
|
83,516
|
80,986
|
78,515
|
76,079
|
- Nguyên giá
|
613,294
|
613,294
|
613,294
|
612,419
|
612,345
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-527,188
|
-529,778
|
-532,308
|
-533,904
|
-536,266
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
568,469
|
568,413
|
568,356
|
568,300
|
568,245
|
- Nguyên giá
|
574,635
|
574,635
|
574,635
|
574,635
|
574,635
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,166
|
-6,222
|
-6,279
|
-6,334
|
-6,390
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
18,967
|
18,836
|
18,947
|
18,951
|
18,951
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
5,854
|
5,854
|
5,854
|
5,854
|
5,854
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
13,769
|
13,769
|
13,769
|
13,769
|
13,769
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-656
|
-787
|
-676
|
-672
|
-672
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5,172
|
5,197
|
5,186
|
5,049
|
4,944
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5,172
|
5,197
|
5,186
|
5,049
|
4,944
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
750,424
|
732,040
|
732,960
|
717,715
|
725,039
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
687,858
|
669,741
|
671,422
|
656,905
|
665,320
|
I. Nợ ngắn hạn
|
119,754
|
101,638
|
103,319
|
88,922
|
96,246
|
1. Vay và nợ ngắn
|
900
|
900
|
900
|
900
|
900
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
26,011
|
27,500
|
25,246
|
26,449
|
27,117
|
4. Người mua trả tiền trước
|
21,207
|
10,441
|
5,043
|
28
|
46
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
813
|
792
|
885
|
717
|
629
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
16
|
7. Chi phí phải trả
|
35,665
|
26,896
|
34,922
|
25,392
|
34,975
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
34,136
|
34,467
|
34,570
|
34,414
|
32,020
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
568,103
|
568,103
|
568,103
|
567,983
|
569,074
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
568,103
|
568,103
|
568,103
|
567,983
|
569,074
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
62,566
|
62,299
|
61,538
|
60,810
|
59,719
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
62,566
|
62,299
|
61,538
|
60,810
|
59,719
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
255,138
|
255,138
|
255,138
|
255,138
|
255,138
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-192,572
|
-192,839
|
-193,600
|
-194,328
|
-195,419
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3
|
3
|
3
|
3
|
3
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
750,424
|
732,040
|
732,960
|
717,715
|
725,039
|