単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 56,073 59,480 46,895 56,815 49,292
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,290 9,314 13,219 25,837 14,002
1. Tiền 3,290 9,314 13,219 25,837 14,002
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 9,429 11,148 12,790 15,237 15,617
1. Phải thu khách hàng 2,454 2,422 1,886 2,393 1,829
2. Trả trước cho người bán 356 464 119 83 162
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 6,620 8,262 10,784 12,828 13,694
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 -67 -67
IV. Tổng hàng tồn kho 41,219 37,128 19,036 13,551 17,598
1. Hàng tồn kho 41,219 37,128 20,527 13,638 17,598
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 -1,491 -88 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,134 1,889 1,850 2,190 2,074
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 632 437 286 639 530
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 194 183 205 197 201
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,308 1,270 1,360 1,354 1,344
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 675,967 673,481 670,821 668,224 665,802
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 651,928 649,342 646,816 644,324 641,870
1. Tài sản cố định hữu hình 83,516 80,986 78,515 76,079 73,681
- Nguyên giá 613,294 613,294 612,419 612,345 612,345
- Giá trị hao mòn lũy kế -529,778 -532,308 -533,904 -536,266 -538,663
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 568,413 568,356 568,300 568,245 568,189
- Nguyên giá 574,635 574,635 574,635 574,635 574,635
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,222 -6,279 -6,334 -6,390 -6,446
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 18,836 18,947 18,951 18,951 18,951
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 5,854 5,854 5,854 5,854 5,854
3. Đầu tư dài hạn khác 13,769 13,769 13,769 13,769 13,769
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -787 -676 -672 -672 -672
V. Tổng tài sản dài hạn khác 5,197 5,186 5,049 4,944 4,975
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,197 5,186 5,049 4,944 4,975
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 732,040 732,960 717,715 725,039 715,094
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 669,741 671,422 656,905 665,320 660,626
I. Nợ ngắn hạn 101,638 103,319 88,922 96,246 91,538
1. Vay và nợ ngắn 900 900 900 900 900
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 27,500 25,246 26,449 27,117 27,658
4. Người mua trả tiền trước 10,441 5,043 28 46 7
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 792 885 717 629 739
6. Phải trả người lao động 0 0 0 16 12
7. Chi phí phải trả 26,896 34,922 25,392 34,975 26,741
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 34,467 34,570 34,414 32,020 33,978
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 568,103 568,103 567,983 569,074 569,088
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 568,103 568,103 567,983 569,074 569,088
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 62,299 61,538 60,810 59,719 54,469
I. Vốn chủ sở hữu 62,299 61,538 60,810 59,719 54,469
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 255,138 255,138 255,138 255,138 255,138
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -192,839 -193,600 -194,328 -195,419 -200,669
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3 3 3 3 3
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 732,040 732,960 717,715 725,039 715,094