単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 28,413 30,732 56,578 35,522 37,725
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 959 516 20,747 778 1,407
1. Tiền 959 516 20,747 778 1,407
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 25,656 28,474 34,141 33,107 34,705
1. Phải thu khách hàng 12,747 17,255 10,627 20,231 18,978
2. Trả trước cho người bán 12,909 9,569 21,514 12,815 15,727
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 22,106 23,756 0 60 0
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -22,106 -22,106 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 0 0 0
1. Hàng tồn kho 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,798 1,743 1,690 1,638 1,613
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,798 1,743 1,690 1,638 1,613
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 274,103 272,203 270,304 323,752 320,811
I. Các khoản phải thu dài hạn 442 442 442 442 442
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 442 442 442 442 442
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 41,372 40,407 39,443 38,479 37,515
1. Tài sản cố định hữu hình 41,372 40,407 39,443 38,479 37,515
- Nguyên giá 73,559 73,559 73,559 73,559 73,559
- Giá trị hao mòn lũy kế -32,187 -33,151 -34,116 -35,080 -36,044
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 22,000 22,000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 22,000 22,000
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 263 203 143 83 23
1. Chi phí trả trước dài hạn 263 203 143 83 23
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 30,631 29,756 28,881 61,353 59,436
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 302,515 302,935 326,882 359,274 358,536
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 37,718 39,321 42,117 107,261 110,356
I. Nợ ngắn hạn 37,718 39,321 42,117 107,261 110,356
1. Vay và nợ ngắn 36,922 36,922 36,922 36,922 36,922
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 235 1,838 4,148 4,262 6,008
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 22 22 22 22 22
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả 0 0 0 65,031 66,311
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 539 539 1,025 1,025 1,094
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 264,798 263,614 284,766 252,013 248,180
I. Vốn chủ sở hữu 264,798 263,614 284,766 252,013 248,180
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 247,160 247,160 247,160 247,160 247,160
2. Thặng dư vốn cổ phần -149 -149 -149 -149 -149
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -22,711 -23,842 -7,655 -25,294 -28,774
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 40,498 40,446 45,410 30,296 29,943
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 302,515 302,935 326,882 359,274 358,536