単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 14,139 24,657 22,707 30,252 56,578
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 522 2,686 671 1,136 20,747
1. Tiền 522 2,686 671 1,136 20,747
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11,109 19,801 20,320 27,237 34,141
1. Phải thu khách hàng 11,045 5,934 8,320 26,937 10,627
2. Trả trước cho người bán 64 13,868 12,000 300 21,514
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 0 0 0 22,106 0
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 -22,106 0
IV. Tổng hàng tồn kho 247 247 0 0 0
1. Hàng tồn kho 247 247 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,262 1,922 1,716 1,879 1,690
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,262 1,922 1,716 1,879 1,690
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 230,265 228,270 225,832 277,901 304,694
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 442 442
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 442 442
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 42,679 39,630 36,582 43,300 39,443
1. Tài sản cố định hữu hình 42,679 39,630 36,582 43,300 39,443
- Nguyên giá 45,758 45,758 45,758 73,559 73,559
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,079 -6,128 -9,176 -30,259 -34,116
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 187,587 188,640 188,640 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 188,640 188,640 188,640 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1,053 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 610 383 143
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 610 383 143
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 32,382 63,271
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 244,404 252,927 248,539 308,153 361,272
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 8,822 4,606 155 40,741 105,838
I. Nợ ngắn hạn 8,822 4,606 155 40,741 105,838
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 36,922 36,922
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 8,718 4,464 58 3,259 4,148
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8 46 32 22 22
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả 0 0 0 0 63,722
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 96 96 64 539 1,025
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 235,582 248,321 248,384 267,412 255,434
I. Vốn chủ sở hữu 235,582 248,321 248,384 267,412 255,434
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 235,400 247,160 247,160 247,160 247,160
2. Thặng dư vốn cổ phần -149 -149 -149 -149 -149
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 332 1,310 1,374 -20,202 -22,216
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 40,603 30,639
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 244,404 252,927 248,539 308,153 361,272