TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
14,139
|
24,657
|
22,707
|
30,252
|
56,578
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
522
|
2,686
|
671
|
1,136
|
20,747
|
1. Tiền
|
522
|
2,686
|
671
|
1,136
|
20,747
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
11,109
|
19,801
|
20,320
|
27,237
|
34,141
|
1. Phải thu khách hàng
|
11,045
|
5,934
|
8,320
|
26,937
|
10,627
|
2. Trả trước cho người bán
|
64
|
13,868
|
12,000
|
300
|
21,514
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
0
|
0
|
0
|
22,106
|
0
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
-22,106
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
247
|
247
|
0
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
247
|
247
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,262
|
1,922
|
1,716
|
1,879
|
1,690
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,262
|
1,922
|
1,716
|
1,879
|
1,690
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
230,265
|
228,270
|
225,832
|
277,901
|
304,694
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
442
|
442
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
442
|
442
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
42,679
|
39,630
|
36,582
|
43,300
|
39,443
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
42,679
|
39,630
|
36,582
|
43,300
|
39,443
|
- Nguyên giá
|
45,758
|
45,758
|
45,758
|
73,559
|
73,559
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,079
|
-6,128
|
-9,176
|
-30,259
|
-34,116
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
187,587
|
188,640
|
188,640
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
188,640
|
188,640
|
188,640
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,053
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
610
|
383
|
143
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
610
|
383
|
143
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
32,382
|
63,271
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
244,404
|
252,927
|
248,539
|
308,153
|
361,272
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
8,822
|
4,606
|
155
|
40,741
|
105,838
|
I. Nợ ngắn hạn
|
8,822
|
4,606
|
155
|
40,741
|
105,838
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
36,922
|
36,922
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
8,718
|
4,464
|
58
|
3,259
|
4,148
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
8
|
46
|
32
|
22
|
22
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
63,722
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
96
|
96
|
64
|
539
|
1,025
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
235,582
|
248,321
|
248,384
|
267,412
|
255,434
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
235,582
|
248,321
|
248,384
|
267,412
|
255,434
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
235,400
|
247,160
|
247,160
|
247,160
|
247,160
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-149
|
-149
|
-149
|
-149
|
-149
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
332
|
1,310
|
1,374
|
-20,202
|
-22,216
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
40,603
|
30,639
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
244,404
|
252,927
|
248,539
|
308,153
|
361,272
|