Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
82,301
|
140,362
|
38,336
|
84,083
|
56,129
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
82,301
|
140,362
|
38,336
|
84,083
|
56,129
|
Giá vốn hàng bán
|
81,603
|
136,643
|
37,351
|
82,861
|
54,733
|
Lợi nhuận gộp
|
698
|
3,719
|
985
|
1,222
|
1,395
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
1
|
1
|
1,506
|
0
|
Chi phí tài chính
|
4,098
|
-2,107
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
638
|
3,744
|
844
|
4,743
|
-17,252
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-4,038
|
2,084
|
143
|
-2,015
|
18,648
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
201
|
23
|
0
|
Chi phí khác
|
3
|
5
|
248
|
473
|
1,294
|
Lợi nhuận khác
|
-3
|
-5
|
-47
|
-451
|
-1,294
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-4,040
|
2,078
|
96
|
-2,465
|
17,354
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
12
|
46
|
32
|
111
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
12
|
46
|
32
|
111
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-4,053
|
2,032
|
64
|
-2,577
|
17,354
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
-13
|
4,806
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-4,053
|
2,032
|
64
|
-2,564
|
12,547
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|