単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 82,301 140,362 38,336 84,083 56,129
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 82,301 140,362 38,336 84,083 56,129
Giá vốn hàng bán 81,603 136,643 37,351 82,861 54,733
Lợi nhuận gộp 698 3,719 985 1,222 1,395
Doanh thu hoạt động tài chính 0 1 1 1,506 0
Chi phí tài chính 4,098 -2,107 0 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 638 3,744 844 4,743 -17,252
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -4,038 2,084 143 -2,015 18,648
Thu nhập khác 0 0 201 23 0
Chi phí khác 3 5 248 473 1,294
Lợi nhuận khác -3 -5 -47 -451 -1,294
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -4,040 2,078 96 -2,465 17,354
Chi phí thuế TNDN hiện hành 12 46 32 111 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 12 46 32 111 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -4,053 2,032 64 -2,577 17,354
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 -13 4,806
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -4,053 2,032 64 -2,564 12,547
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)