単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 13,138 5,835 36,360 9,760 22,675
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 13,138 5,835 36,360 9,760 22,675
Giá vốn hàng bán 12,813 5,655 35,503 9,565 22,204
Lợi nhuận gộp 325 180 857 195 471
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 60 0
Chi phí tài chính 1,309 1,280
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,309 1,280
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,439 1,162 -20,982 2,165 2,536
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,114 -981 21,839 -3,218 -3,345
Thu nhập khác 0 0
Chi phí khác 202 202 688 202 488
Lợi nhuận khác -202 -202 -688 -202 -488
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -1,316 -1,183 21,151 -3,420 -3,833
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,316 -1,183 21,151 -3,420 -3,833
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -52 -52 4,964 -343 -353
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,264 -1,131 16,187 -3,078 -3,480
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)