Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
13,138
|
5,835
|
36,360
|
9,760
|
22,675
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
13,138
|
5,835
|
36,360
|
9,760
|
22,675
|
Giá vốn hàng bán
|
12,813
|
5,655
|
35,503
|
9,565
|
22,204
|
Lợi nhuận gộp
|
325
|
180
|
857
|
195
|
471
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
60
|
0
|
Chi phí tài chính
|
|
|
|
1,309
|
1,280
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
1,309
|
1,280
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,439
|
1,162
|
-20,982
|
2,165
|
2,536
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,114
|
-981
|
21,839
|
-3,218
|
-3,345
|
Thu nhập khác
|
|
|
0
|
|
0
|
Chi phí khác
|
202
|
202
|
688
|
202
|
488
|
Lợi nhuận khác
|
-202
|
-202
|
-688
|
-202
|
-488
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-1,316
|
-1,183
|
21,151
|
-3,420
|
-3,833
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,316
|
-1,183
|
21,151
|
-3,420
|
-3,833
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-52
|
-52
|
4,964
|
-343
|
-353
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-1,264
|
-1,131
|
16,187
|
-3,078
|
-3,480
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|