単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 795 13,138 5,835 36,360 9,760
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 795 13,138 5,835 36,360 9,760
Giá vốn hàng bán 762 12,813 5,655 35,503 9,565
Lợi nhuận gộp 33 325 180 857 195
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0 60
Chi phí tài chính 1,309
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,309
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,129 1,439 1,162 -20,982 2,165
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,097 -1,114 -981 21,839 -3,218
Thu nhập khác 0
Chi phí khác 202 202 202 688 202
Lợi nhuận khác -202 -202 -202 -688 -202
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -1,299 -1,316 -1,183 21,151 -3,420
Chi phí thuế TNDN hiện hành
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,299 -1,316 -1,183 21,151 -3,420
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -53 -52 -52 4,964 -343
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,245 -1,264 -1,131 16,187 -3,078
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)