TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
9,350,395
|
13,672,034
|
10,099,244
|
11,507,784
|
15,257,331
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
630,611
|
374,930
|
1,418,670
|
423,984
|
679,277
|
1. Tiền
|
79,713
|
101,869
|
226,703
|
169,458
|
349,170
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
550,898
|
273,061
|
1,191,967
|
254,527
|
330,107
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
6,608,557
|
11,238,439
|
5,856,788
|
8,651,945
|
11,376,822
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,001,734
|
1,208,969
|
1,357,716
|
1,446,695
|
1,815,062
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,211,787
|
1,391,016
|
1,600,426
|
1,885,552
|
1,757,533
|
2. Trả trước cho người bán
|
22,310
|
39,888
|
75,567
|
38,328
|
163,253
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
97,344
|
165,646
|
130,879
|
145,559
|
158,904
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-329,706
|
-387,581
|
-449,156
|
-622,744
|
-264,628
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
627,896
|
689,688
|
1,117,621
|
808,224
|
1,196,303
|
1. Hàng tồn kho
|
697,614
|
744,296
|
1,152,953
|
825,022
|
1,213,429
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-69,718
|
-54,607
|
-35,333
|
-16,797
|
-17,126
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
481,597
|
160,007
|
348,449
|
176,936
|
189,866
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
444,264
|
127,114
|
162,317
|
151,115
|
145,836
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
27,731
|
23,232
|
25,763
|
25,450
|
43,922
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
9,602
|
9,661
|
160,370
|
371
|
109
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
6,730,574
|
7,377,374
|
8,326,319
|
8,632,766
|
8,510,995
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
31,522
|
34,079
|
35,094
|
27,155
|
25,896
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
33,878
|
36,436
|
35,094
|
27,155
|
25,896
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-2,357
|
-2,357
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
4,894,108
|
4,907,968
|
5,610,370
|
6,023,472
|
5,688,194
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4,304,552
|
4,295,483
|
4,994,560
|
5,464,073
|
5,078,688
|
- Nguyên giá
|
8,728,732
|
9,511,150
|
11,206,152
|
12,673,696
|
13,369,038
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,424,180
|
-5,215,667
|
-6,211,591
|
-7,209,623
|
-8,290,350
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
589,556
|
612,485
|
615,810
|
559,399
|
609,506
|
- Nguyên giá
|
919,170
|
1,017,829
|
1,100,767
|
1,132,607
|
1,253,886
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-329,615
|
-405,344
|
-484,957
|
-573,208
|
-644,379
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
6,200
|
6,200
|
6,200
|
6,200
|
6,200
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
9,685
|
9,685
|
9,685
|
9,685
|
9,685
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-3,685
|
-3,685
|
-3,685
|
-3,685
|
-3,685
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,491,299
|
1,948,435
|
2,315,250
|
2,158,750
|
2,401,130
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,461,779
|
1,942,729
|
2,314,717
|
2,136,954
|
2,377,254
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
29,520
|
5,706
|
533
|
21,796
|
23,876
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
16,080,969
|
21,049,408
|
18,425,564
|
20,140,550
|
23,768,325
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
11,002,713
|
14,760,410
|
10,505,861
|
11,066,785
|
13,122,061
|
I. Nợ ngắn hạn
|
10,717,109
|
13,967,863
|
10,426,643
|
11,028,157
|
13,000,284
|
1. Vay và nợ ngắn
|
5,526,216
|
9,072,615
|
5,140,502
|
5,981,720
|
6,540,636
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,578,426
|
1,380,315
|
1,576,590
|
1,075,688
|
1,541,349
|
4. Người mua trả tiền trước
|
57,039
|
130,989
|
67,889
|
68,959
|
123,278
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
186,571
|
143,764
|
40,968
|
251,280
|
426,358
|
6. Phải trả người lao động
|
877,964
|
1,166,920
|
1,330,922
|
1,296,098
|
1,497,092
|
7. Chi phí phải trả
|
263,903
|
202,369
|
157,786
|
225,817
|
345,801
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
748,814
|
202,135
|
211,358
|
313,666
|
279,815
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
285,605
|
792,547
|
79,218
|
38,628
|
121,778
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,193
|
6,989
|
2,028
|
1,651
|
1,682
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
243,334
|
744,673
|
39,992
|
0
|
81,784
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
10
|
218
|
938
|
3,420
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
5,078,256
|
6,288,998
|
7,919,702
|
9,073,765
|
10,646,264
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
5,078,256
|
6,288,998
|
7,919,702
|
9,073,765
|
10,646,264
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,736,465
|
3,283,696
|
3,283,395
|
4,925,092
|
4,925,092
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
20,463
|
20,463
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
55,392
|
55,392
|
55,392
|
55,392
|
55,392
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-300
|
-300
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
824,773
|
824,773
|
1,424,496
|
1,709,722
|
2,122,084
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,082,213
|
1,821,722
|
2,840,418
|
2,065,692
|
3,189,865
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
263,739
|
288,287
|
349,991
|
460,860
|
500,253
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
359,251
|
283,253
|
316,001
|
317,867
|
353,833
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
16,080,969
|
21,049,408
|
18,425,564
|
20,140,550
|
23,768,325
|