単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 12,977,982 13,477,597 13,243,147 15,229,023 16,151,117
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 313,087 364,487 474,933 679,277 407,083
1. Tiền 312,733 364,265 474,350 349,170 406,452
2. Các khoản tương đương tiền 353 222 584 330,107 632
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,081,042 10,461,823 9,784,434 11,376,822 12,286,302
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,532,838 1,607,014 1,776,029 1,786,754 1,988,377
1. Phải thu khách hàng 1,965,645 2,054,553 1,784,899 1,757,533 1,779,073
2. Trả trước cho người bán 39,995 41,097 57,939 134,946 172,272
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 177,684 172,156 182,339 158,904 217,761
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -650,486 -660,792 -249,148 -264,628 -180,728
IV. Tổng hàng tồn kho 851,731 864,760 1,019,755 1,196,303 1,219,125
1. Hàng tồn kho 875,054 883,472 1,037,888 1,213,429 1,233,291
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -23,323 -18,712 -18,133 -17,126 -14,166
V. Tài sản ngắn hạn khác 199,285 179,513 187,996 189,866 250,230
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 170,533 153,657 159,324 145,836 174,627
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 28,151 25,720 28,672 43,922 37,309
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 602 136 0 109 38,294
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 8,390,397 8,302,684 8,296,776 8,539,303 8,511,994
I. Các khoản phải thu dài hạn 26,304 25,988 26,142 25,896 23,753
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 26,304 25,988 26,142 25,896 23,753
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 5,847,307 5,821,214 5,741,419 5,688,194 5,617,516
1. Tài sản cố định hữu hình 5,305,902 5,300,066 5,164,935 5,078,688 5,018,742
- Nguyên giá 12,775,764 13,060,550 13,213,237 13,369,038 13,577,699
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,469,862 -7,760,485 -8,048,303 -8,290,350 -8,558,956
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 541,405 521,148 576,484 609,506 598,773
- Nguyên giá 1,135,712 1,135,874 1,199,414 1,253,886 1,254,016
- Giá trị hao mòn lũy kế -594,307 -614,726 -622,930 -644,379 -655,242
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 6,200 6,200 6,200 6,200 6,200
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 9,685 9,685 9,685 9,685 9,685
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -3,685 -3,685 -3,685 -3,685 -3,685
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,054,663 2,067,655 2,151,039 2,429,438 2,443,723
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,035,309 2,049,326 2,134,350 2,405,561 2,423,617
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 19,354 18,328 16,689 23,876 20,106
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 21,368,380 21,780,281 21,539,923 23,768,325 24,663,111
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 12,618,272 12,283,766 11,342,367 13,122,061 14,228,942
I. Nợ ngắn hạn 12,580,704 12,245,706 11,304,970 13,000,284 14,105,912
1. Vay và nợ ngắn 7,779,899 7,112,895 6,120,769 6,540,636 7,534,746
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,342,135 1,206,428 1,182,683 1,541,349 1,456,806
4. Người mua trả tiền trước 68,390 87,061 113,570 123,278 91,944
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 261,993 277,301 267,287 426,358 262,086
6. Phải trả người lao động 1,005,236 1,237,059 1,353,007 1,497,092 1,147,717
7. Chi phí phải trả 281,093 363,936 344,372 308,483 374,805
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 166,181 195,599 244,647 317,133 1,224,709
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 37,568 38,059 37,397 121,778 123,029
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,671 1,787 1,715 1,682 1,810
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 81,784 85,728
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 616 901 406 3,420 1,062
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 8,750,108 9,496,515 10,197,556 10,646,264 10,434,170
I. Vốn chủ sở hữu 8,750,108 9,496,515 10,197,556 10,646,264 10,434,170
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 4,925,092 4,925,092 4,925,092 4,925,092 4,925,092
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 55,392 55,392 55,392 55,392 55,392
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,709,722 1,709,722 1,709,722 2,122,084 2,122,084
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,734,957 2,466,783 3,164,072 3,189,865 2,969,612
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 223,686 220,253 215,460 500,253 372,730
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 324,946 339,527 343,279 353,833 361,990
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 21,368,380 21,780,281 21,539,923 23,768,325 24,663,111