TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
11,499,908
|
12,977,982
|
13,477,597
|
13,243,147
|
15,229,023
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
423,984
|
313,087
|
364,487
|
474,933
|
679,277
|
1. Tiền
|
169,458
|
312,733
|
364,265
|
474,350
|
349,170
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
254,527
|
353
|
222
|
584
|
330,107
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
8,651,945
|
10,081,042
|
10,461,823
|
9,784,434
|
11,376,822
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,435,608
|
1,532,838
|
1,607,014
|
1,776,029
|
1,786,754
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,877,676
|
1,965,645
|
2,054,553
|
1,784,899
|
1,757,533
|
2. Trả trước cho người bán
|
35,116
|
39,995
|
41,097
|
57,939
|
134,946
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
145,559
|
177,684
|
172,156
|
182,339
|
158,904
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-622,744
|
-650,486
|
-660,792
|
-249,148
|
-264,628
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
808,224
|
851,731
|
864,760
|
1,019,755
|
1,196,303
|
1. Hàng tồn kho
|
825,022
|
875,054
|
883,472
|
1,037,888
|
1,213,429
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-16,797
|
-23,323
|
-18,712
|
-18,133
|
-17,126
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
180,147
|
199,285
|
179,513
|
187,996
|
189,866
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
154,327
|
170,533
|
153,657
|
159,324
|
145,836
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
25,450
|
28,151
|
25,720
|
28,672
|
43,922
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
371
|
602
|
136
|
0
|
109
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
8,632,766
|
8,390,397
|
8,302,684
|
8,296,776
|
8,539,303
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
27,155
|
26,304
|
25,988
|
26,142
|
25,896
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
27,155
|
26,304
|
25,988
|
26,142
|
25,896
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
6,023,472
|
5,847,307
|
5,821,214
|
5,741,419
|
5,688,194
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5,464,073
|
5,305,902
|
5,300,066
|
5,164,935
|
5,078,688
|
- Nguyên giá
|
12,673,696
|
12,775,764
|
13,060,550
|
13,213,237
|
13,369,038
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7,209,623
|
-7,469,862
|
-7,760,485
|
-8,048,303
|
-8,290,350
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
559,399
|
541,405
|
521,148
|
576,484
|
609,506
|
- Nguyên giá
|
1,132,607
|
1,135,712
|
1,135,874
|
1,199,414
|
1,253,886
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-573,208
|
-594,307
|
-614,726
|
-622,930
|
-644,379
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
6,200
|
6,200
|
6,200
|
6,200
|
6,200
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
9,685
|
9,685
|
9,685
|
9,685
|
9,685
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-3,685
|
-3,685
|
-3,685
|
-3,685
|
-3,685
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,158,750
|
2,054,663
|
2,067,655
|
2,151,039
|
2,429,438
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,136,954
|
2,035,309
|
2,049,326
|
2,134,350
|
2,405,561
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
21,796
|
19,354
|
18,328
|
16,689
|
23,876
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
20,132,674
|
21,368,380
|
21,780,281
|
21,539,923
|
23,768,325
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
11,063,013
|
12,618,272
|
12,283,766
|
11,342,367
|
13,122,061
|
I. Nợ ngắn hạn
|
11,024,386
|
12,580,704
|
12,245,706
|
11,304,970
|
13,000,284
|
1. Vay và nợ ngắn
|
5,981,720
|
7,779,899
|
7,112,895
|
6,120,769
|
6,540,636
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,075,688
|
1,342,135
|
1,206,428
|
1,182,683
|
1,541,349
|
4. Người mua trả tiền trước
|
68,959
|
68,390
|
87,061
|
113,570
|
123,278
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
250,140
|
261,993
|
277,301
|
267,287
|
426,358
|
6. Phải trả người lao động
|
1,301,645
|
1,005,236
|
1,237,059
|
1,353,007
|
1,497,092
|
7. Chi phí phải trả
|
225,969
|
281,093
|
363,936
|
344,372
|
308,483
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
305,790
|
166,181
|
195,599
|
244,647
|
317,133
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
38,628
|
37,568
|
38,059
|
37,397
|
121,778
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,651
|
1,671
|
1,787
|
1,715
|
1,682
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
81,784
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
938
|
616
|
901
|
406
|
3,420
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
9,069,661
|
8,750,108
|
9,496,515
|
10,197,556
|
10,646,264
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
9,069,661
|
8,750,108
|
9,496,515
|
10,197,556
|
10,646,264
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
4,925,092
|
4,925,092
|
4,925,092
|
4,925,092
|
4,925,092
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
55,392
|
55,392
|
55,392
|
55,392
|
55,392
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,709,722
|
1,709,722
|
1,709,722
|
1,709,722
|
2,122,084
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2,063,373
|
1,734,957
|
2,466,783
|
3,164,072
|
3,189,865
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
460,404
|
223,686
|
220,253
|
215,460
|
500,253
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
316,082
|
324,946
|
339,527
|
343,279
|
353,833
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
20,132,674
|
21,368,380
|
21,780,281
|
21,539,923
|
23,768,325
|