I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
737,699
|
825,523
|
933,466
|
907,454
|
921,155
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
340,366
|
312,968
|
275,977
|
369,072
|
265,883
|
- Khấu hao TSCĐ
|
347,644
|
343,113
|
341,314
|
344,720
|
343,138
|
- Các khoản dự phòng
|
91,044
|
34,268
|
5,695
|
23,051
|
24,268
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-15,823
|
-14,660
|
-28,647
|
48,849
|
-11,957
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-194,306
|
-135,001
|
-130,092
|
-103,582
|
-156,088
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
111,807
|
85,248
|
87,708
|
56,034
|
66,523
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1,078,065
|
1,138,491
|
1,209,444
|
1,276,526
|
1,187,038
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
101,794
|
-73,615
|
-87,950
|
-226,792
|
-53,336
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
100,800
|
-50,032
|
-8,418
|
-154,416
|
-175,541
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-159,808
|
-8,684
|
268,182
|
165,524
|
831,347
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
120,986
|
82,227
|
2,859
|
-90,690
|
-257,724
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-192,512
|
-98,274
|
-67,958
|
-128,882
|
-46,342
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-155,492
|
-164,598
|
-158,129
|
-185,401
|
-50,100
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
58
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2,304
|
-237,175
|
-3,433
|
-4,793
|
-3,398
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
891,588
|
588,340
|
1,154,595
|
651,077
|
1,431,944
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-470,364
|
-209,303
|
-244,509
|
-266,312
|
-312,089
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1
|
2
|
23
|
41
|
42
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-5,195,510
|
-4,453,708
|
-6,420,309
|
-3,672,510
|
-7,749,699
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
8,517,888
|
3,024,611
|
6,039,528
|
4,349,899
|
6,157,311
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
424,838
|
108,476
|
162,115
|
108,296
|
159,148
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
3,276,852
|
-1,529,921
|
-463,152
|
519,415
|
-1,745,287
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3,717,585
|
5,382,909
|
2,977,651
|
3,822,509
|
3,303,524
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-7,690,499
|
-3,571,250
|
-3,622,657
|
-4,854,539
|
-2,801,034
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,537
|
-984,637
|
0
|
-16,020
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-3,974,451
|
827,022
|
-645,006
|
-1,048,050
|
502,490
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
193,989
|
-114,559
|
46,437
|
122,443
|
189,148
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
230,222
|
423,984
|
313,087
|
364,487
|
474,933
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-227
|
3,661
|
4,963
|
-11,996
|
15,196
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
423,984
|
313,087
|
364,487
|
474,933
|
679,277
|