I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
933,466
|
907,454
|
921,155
|
966,780
|
1,129,188
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
275,977
|
369,072
|
265,883
|
226,475
|
244,443
|
- Khấu hao TSCĐ
|
341,314
|
344,720
|
343,138
|
324,061
|
331,150
|
- Các khoản dự phòng
|
5,695
|
23,051
|
24,268
|
85
|
8,414
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-28,647
|
48,849
|
-11,957
|
-2,379
|
-7,070
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-130,092
|
-103,582
|
-156,088
|
-164,207
|
-182,294
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
87,708
|
56,034
|
66,523
|
68,915
|
94,242
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1,209,444
|
1,276,526
|
1,187,038
|
1,193,255
|
1,373,631
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-87,950
|
-226,792
|
-53,336
|
-147,958
|
-28,655
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-8,418
|
-154,416
|
-175,541
|
-19,861
|
39,439
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
268,182
|
165,524
|
831,347
|
-591,374
|
646,184
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2,859
|
-90,690
|
-257,724
|
-75,155
|
-87,963
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-67,958
|
-128,882
|
-46,342
|
-84,731
|
-67,995
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-158,129
|
-185,401
|
-50,100
|
-330,217
|
-191,060
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
20
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3,433
|
-4,793
|
-3,398
|
-127,523
|
-135,377
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,154,595
|
651,077
|
1,431,944
|
-183,565
|
1,548,225
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-244,509
|
-266,312
|
-312,089
|
-288,318
|
-371,285
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
23
|
41
|
42
|
469
|
303
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-6,420,309
|
-3,672,510
|
-7,749,699
|
-4,770,618
|
-8,873,777
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
6,039,528
|
4,349,899
|
6,157,311
|
3,861,138
|
8,721,028
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
162,115
|
108,296
|
159,148
|
108,535
|
236,253
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-463,152
|
519,415
|
-1,745,287
|
-1,088,794
|
-287,477
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,977,651
|
3,822,509
|
3,303,524
|
5,145,237
|
5,744,126
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3,622,657
|
-4,854,539
|
-2,801,034
|
-4,148,213
|
-4,093,031
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-16,020
|
0
|
|
-2,541,690
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-645,006
|
-1,048,050
|
502,490
|
997,024
|
-890,596
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
46,437
|
122,443
|
189,148
|
-275,334
|
370,152
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
313,087
|
364,487
|
474,933
|
679,277
|
407,083
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
4,963
|
-11,996
|
15,196
|
3,140
|
8,932
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
364,487
|
474,933
|
679,277
|
407,083
|
786,167
|