Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4,012,638
|
4,231,998
|
4,555,567
|
4,817,457
|
4,584,250
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
321
|
30
|
29
|
6,881
|
2,069
|
Doanh thu thuần
|
4,012,317
|
4,231,969
|
4,555,539
|
4,810,575
|
4,582,181
|
Giá vốn hàng bán
|
2,111,541
|
2,200,265
|
2,389,602
|
2,593,216
|
2,273,886
|
Lợi nhuận gộp
|
1,900,776
|
2,031,704
|
2,165,937
|
2,217,360
|
2,308,295
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
172,313
|
177,194
|
124,625
|
185,092
|
179,849
|
Chi phí tài chính
|
93,089
|
96,901
|
63,362
|
80,870
|
75,563
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
85,248
|
87,708
|
56,034
|
66,523
|
68,915
|
Chi phí bán hàng
|
614,810
|
664,273
|
714,211
|
863,588
|
845,120
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
545,205
|
515,864
|
553,620
|
535,905
|
609,600
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
819,984
|
931,860
|
959,369
|
922,089
|
957,862
|
Thu nhập khác
|
9,472
|
5,748
|
3,602
|
4,930
|
14,971
|
Chi phí khác
|
3,933
|
4,142
|
55,516
|
5,864
|
6,053
|
Lợi nhuận khác
|
5,538
|
1,606
|
-51,915
|
-934
|
8,918
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
825,523
|
933,466
|
907,454
|
921,155
|
966,780
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
163,049
|
185,538
|
189,237
|
188,286
|
192,445
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
2,120
|
1,311
|
1,144
|
-4,174
|
1,412
|
Chi phí thuế TNDN
|
165,169
|
186,849
|
190,381
|
184,113
|
193,857
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
660,354
|
746,617
|
717,073
|
737,042
|
772,924
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
7,079
|
14,581
|
19,772
|
16,330
|
8,158
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
653,275
|
732,036
|
697,301
|
720,712
|
764,766
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|