単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4,012,638 4,231,998 4,555,567 4,817,457 4,584,250
Các khoản giảm trừ doanh thu 321 30 29 6,881 2,069
Doanh thu thuần 4,012,317 4,231,969 4,555,539 4,810,575 4,582,181
Giá vốn hàng bán 2,111,541 2,200,265 2,389,602 2,593,216 2,273,886
Lợi nhuận gộp 1,900,776 2,031,704 2,165,937 2,217,360 2,308,295
Doanh thu hoạt động tài chính 172,313 177,194 124,625 185,092 179,849
Chi phí tài chính 93,089 96,901 63,362 80,870 75,563
Trong đó: Chi phí lãi vay 85,248 87,708 56,034 66,523 68,915
Chi phí bán hàng 614,810 664,273 714,211 863,588 845,120
Chi phí quản lý doanh nghiệp 545,205 515,864 553,620 535,905 609,600
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 819,984 931,860 959,369 922,089 957,862
Thu nhập khác 9,472 5,748 3,602 4,930 14,971
Chi phí khác 3,933 4,142 55,516 5,864 6,053
Lợi nhuận khác 5,538 1,606 -51,915 -934 8,918
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 825,523 933,466 907,454 921,155 966,780
Chi phí thuế TNDN hiện hành 163,049 185,538 189,237 188,286 192,445
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,120 1,311 1,144 -4,174 1,412
Chi phí thuế TNDN 165,169 186,849 190,381 184,113 193,857
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 660,354 746,617 717,073 737,042 772,924
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 7,079 14,581 19,772 16,330 8,158
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 653,275 732,036 697,301 720,712 764,766
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)