単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 40,835,231 42,605,106 45,475,496 46,075,511 52,711,180
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,836,263 7,935,632 9,315,440 6,755,645 10,019,631
1. Tiền 5,619,992 5,251,361 6,725,620 5,342,747 7,755,451
2. Các khoản tương đương tiền 1,216,271 2,684,271 2,589,821 1,412,899 2,264,180
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 19,916,063 19,442,595 21,785,214 23,768,378 26,619,400
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 10,992,515 11,875,151 11,379,992 11,997,831 12,525,314
1. Phải thu khách hàng 10,309,248 10,799,829 10,537,019 10,855,474 11,175,300
2. Trả trước cho người bán 599,122 566,097 610,380 654,480 806,039
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 853,766 900,122 706,220 894,961 988,041
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -985,077 -618,599 -619,532 -570,653 -618,183
IV. Tổng hàng tồn kho 1,883,518 2,059,111 1,835,800 2,107,939 2,074,111
1. Hàng tồn kho 2,020,868 2,193,961 1,969,268 2,238,873 2,157,814
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -137,350 -134,850 -133,468 -130,934 -83,703
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,206,873 1,292,617 1,159,049 1,445,717 1,472,724
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 581,246 617,798 453,591 664,881 721,173
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 518,863 604,630 648,701 641,339 636,668
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 106,764 70,188 56,758 139,498 114,884
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 24,451,014 24,976,481 26,537,742 27,922,162 28,890,417
I. Các khoản phải thu dài hạn 315,648 346,825 331,646 433,719 555,386
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 298 0 0 0 5,262
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 367,722 398,300 381,509 482,857 602,497
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -52,372 -52,372 -52,372 -52,372 -52,372
II. Tài sản cố định 14,177,576 14,439,271 14,841,618 15,548,354 16,856,008
1. Tài sản cố định hữu hình 12,660,063 12,896,882 12,800,055 13,567,763 14,918,062
- Nguyên giá 23,459,020 24,158,069 24,483,221 25,711,539 27,579,703
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,798,957 -11,261,187 -11,683,166 -12,143,776 -12,661,641
2. Tài sản cố định thuê tài chính 3,125 2,383 2,043 1,950 1,830
- Nguyên giá 7,511 5,990 5,716 5,982 6,237
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,387 -3,607 -3,673 -4,032 -4,407
3. Tài sản cố định vô hình 1,514,388 1,540,007 2,039,521 1,978,641 1,936,117
- Nguyên giá 2,998,231 3,072,611 3,656,302 3,676,618 3,690,461
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,483,843 -1,532,605 -1,616,782 -1,697,977 -1,754,345
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 3,095,903 3,214,141 3,319,015 3,526,503 3,814,048
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,964,699 2,107,973 2,282,142 2,496,646 2,749,087
3. Đầu tư dài hạn khác 2,957,193 3,127,282 3,393,738 3,422,495 3,489,039
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1,846,189 -2,021,314 -2,357,065 -2,392,837 -2,424,278
V. Tổng tài sản dài hạn khác 3,906,791 4,066,786 4,388,187 4,534,790 4,952,330
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,317,231 3,447,179 3,815,167 3,785,638 4,043,306
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 589,559 619,607 573,020 749,152 909,024
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 1,479,792 1,434,725 1,097,458 1,066,102 1,043,803
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 65,286,246 67,581,587 72,013,238 73,997,673 81,601,597
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 32,549,802 32,217,403 36,216,612 36,101,018 41,725,135
I. Nợ ngắn hạn 31,353,291 30,969,637 34,780,312 33,917,117 37,683,199
1. Vay và nợ ngắn 16,024,051 14,167,810 14,446,238 18,320,210 20,297,311
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 3,214,619 3,096,589 4,423,913 3,244,393 3,048,130
4. Người mua trả tiền trước 773,964 561,494 562,067 601,278 832,681
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,346,406 1,674,375 2,292,659 1,121,444 1,444,374
6. Phải trả người lao động 3,918,327 4,450,898 4,267,636 3,131,535 4,948,811
7. Chi phí phải trả 1,089,742 1,331,751 1,253,394 1,333,925 1,316,015
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 80,065 73,936 92,739 101,891 146,280
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 836,478 867,644 916,334 1,251,532 791,619
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 171,954 68,123 438,100 469,541 445,897
II. Nợ dài hạn 1,196,511 1,247,766 1,436,300 2,183,901 4,041,935
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 194,226 191,579 183,788 174,873 146,037
4. Vay và nợ dài hạn 478,494 478,259 501,116 987,681 2,739,612
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 281,847 281,717 356,995 569,727 646,539
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 112,646 159,682 262,864 302,827 355,155
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 32,736,443 35,364,184 35,796,626 37,896,655 39,876,462
I. Vốn chủ sở hữu 32,733,693 35,361,434 35,793,876 37,893,905 39,873,712
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 14,604,481 14,604,481 14,710,692 14,710,692 14,813,301
2. Thặng dư vốn cổ phần 49,713 49,713 49,713 49,713 49,713
3. Vốn khác của chủ sở hữu 1,928,080 1,928,080 1,929,013 1,929,013 3,445,303
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -54,246 -29,632 -49,482 13,708 765
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,689,800 1,785,871 2,108,953 2,071,074 1,153,143
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 87,730 87,730 87,730 91,579 87,329
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9,178,030 11,263,803 11,023,565 13,205,526 13,754,626
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 2,750 2,750 2,750 2,750 2,750
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,078,656 1,067,833 1,834,274 1,651,014 1,506,718
2. Nguồn kinh phí 2,750 2,750 2,750 2,750 2,750
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 5,250,105 5,671,388 5,933,692 5,822,599 6,569,532
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 65,286,246 67,581,587 72,013,238 73,997,673 81,601,597