TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
37,679,149
|
40,835,231
|
42,605,106
|
45,475,496
|
46,075,511
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6,341,458
|
6,836,263
|
7,935,632
|
9,315,440
|
6,755,645
|
1. Tiền
|
5,411,920
|
5,619,992
|
5,251,361
|
6,725,620
|
5,342,747
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
929,537
|
1,216,271
|
2,684,271
|
2,589,821
|
1,412,899
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
18,230,160
|
19,916,063
|
19,442,595
|
21,785,214
|
23,768,378
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
10,054,871
|
10,992,515
|
11,875,151
|
11,379,992
|
11,997,831
|
1. Phải thu khách hàng
|
9,393,764
|
10,309,248
|
10,799,829
|
10,537,019
|
10,855,474
|
2. Trả trước cho người bán
|
628,463
|
599,122
|
566,097
|
610,380
|
654,480
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
819,718
|
853,766
|
900,122
|
706,220
|
894,961
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-978,160
|
-985,077
|
-618,599
|
-619,532
|
-570,653
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,856,404
|
1,883,518
|
2,059,111
|
1,835,800
|
2,107,939
|
1. Hàng tồn kho
|
1,996,598
|
2,020,868
|
2,193,961
|
1,969,268
|
2,238,873
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-140,194
|
-137,350
|
-134,850
|
-133,468
|
-130,934
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,196,257
|
1,206,873
|
1,292,617
|
1,159,049
|
1,445,717
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
626,344
|
581,246
|
617,798
|
453,591
|
664,881
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
480,443
|
518,863
|
604,630
|
648,701
|
641,339
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
89,470
|
106,764
|
70,188
|
56,758
|
139,498
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
24,345,556
|
24,451,014
|
24,976,481
|
26,537,742
|
27,922,162
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
319,673
|
315,648
|
346,825
|
331,646
|
433,719
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
372,045
|
367,722
|
398,300
|
381,509
|
482,857
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-52,372
|
-52,372
|
-52,372
|
-52,372
|
-52,372
|
II. Tài sản cố định
|
13,814,237
|
14,177,576
|
14,439,271
|
14,841,618
|
15,548,354
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
12,297,777
|
12,660,063
|
12,896,882
|
12,800,055
|
13,567,763
|
- Nguyên giá
|
22,649,093
|
23,459,020
|
24,158,069
|
24,483,221
|
25,711,539
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10,351,316
|
-10,798,957
|
-11,261,187
|
-11,683,166
|
-12,143,776
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
3,542
|
3,125
|
2,383
|
2,043
|
1,950
|
- Nguyên giá
|
7,739
|
7,511
|
5,990
|
5,716
|
5,982
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,198
|
-4,387
|
-3,607
|
-3,673
|
-4,032
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,512,919
|
1,514,388
|
1,540,007
|
2,039,521
|
1,978,641
|
- Nguyên giá
|
2,927,026
|
2,998,231
|
3,072,611
|
3,656,302
|
3,676,618
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,414,107
|
-1,483,843
|
-1,532,605
|
-1,616,782
|
-1,697,977
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
3,415,559
|
3,095,903
|
3,214,141
|
3,319,015
|
3,526,503
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
2,186,085
|
1,964,699
|
2,107,973
|
2,282,142
|
2,496,646
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
2,949,336
|
2,957,193
|
3,127,282
|
3,393,738
|
3,422,495
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,740,062
|
-1,846,189
|
-2,021,314
|
-2,357,065
|
-2,392,837
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,755,001
|
3,906,791
|
4,066,786
|
4,388,187
|
4,534,790
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,291,841
|
3,317,231
|
3,447,179
|
3,815,167
|
3,785,638
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
463,160
|
589,559
|
619,607
|
573,020
|
749,152
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
1,611,723
|
1,479,792
|
1,434,725
|
1,097,458
|
1,066,102
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
62,024,705
|
65,286,246
|
67,581,587
|
72,013,238
|
73,997,673
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
30,297,604
|
32,549,802
|
32,217,403
|
36,216,612
|
36,101,018
|
I. Nợ ngắn hạn
|
29,033,183
|
31,353,291
|
30,969,637
|
34,780,312
|
33,917,117
|
1. Vay và nợ ngắn
|
15,984,087
|
16,024,051
|
14,167,810
|
14,446,238
|
18,320,210
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
3,179,671
|
3,214,619
|
3,096,589
|
4,423,913
|
3,244,393
|
4. Người mua trả tiền trước
|
663,830
|
773,964
|
561,494
|
562,067
|
601,278
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
958,841
|
1,346,406
|
1,674,375
|
2,292,659
|
1,121,444
|
6. Phải trả người lao động
|
2,685,859
|
3,918,327
|
4,450,898
|
4,267,636
|
3,131,535
|
7. Chi phí phải trả
|
934,931
|
1,089,742
|
1,331,751
|
1,253,394
|
1,333,925
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
71,558
|
80,065
|
73,936
|
92,739
|
101,891
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
741,152
|
836,478
|
867,644
|
916,334
|
1,251,532
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
283,899
|
171,954
|
68,123
|
438,100
|
469,541
|
II. Nợ dài hạn
|
1,264,421
|
1,196,511
|
1,247,766
|
1,436,300
|
2,183,901
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
186,678
|
194,226
|
191,579
|
183,788
|
174,873
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
525,149
|
478,494
|
478,259
|
501,116
|
987,681
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
330,206
|
281,847
|
281,717
|
356,995
|
569,727
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
96,697
|
112,646
|
159,682
|
262,864
|
302,827
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
31,727,101
|
32,736,443
|
35,364,184
|
35,796,626
|
37,896,655
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
31,724,351
|
32,733,693
|
35,361,434
|
35,793,876
|
37,893,905
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
12,699,689
|
14,604,481
|
14,604,481
|
14,710,692
|
14,710,692
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
49,713
|
49,713
|
49,713
|
49,713
|
49,713
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
1,928,080
|
1,928,080
|
1,928,080
|
1,929,013
|
1,929,013
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-39,209
|
-54,246
|
-29,632
|
-49,482
|
13,708
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,626,777
|
1,689,800
|
1,785,871
|
2,108,953
|
2,071,074
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
87,730
|
87,730
|
87,730
|
87,730
|
91,579
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
10,478,839
|
9,178,030
|
11,263,803
|
11,023,565
|
13,205,526
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
2,750
|
2,750
|
2,750
|
2,750
|
2,750
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,092,671
|
1,078,656
|
1,067,833
|
1,834,274
|
1,651,014
|
2. Nguồn kinh phí
|
2,750
|
2,750
|
2,750
|
2,750
|
2,750
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
4,892,733
|
5,250,105
|
5,671,388
|
5,933,692
|
5,822,599
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
62,024,705
|
65,286,246
|
67,581,587
|
72,013,238
|
73,997,673
|