単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 14,695,807 14,093,297 15,245,892 15,972,397 17,651,065
Các khoản giảm trừ doanh thu 5,394 369 666 69,575 43,248
Doanh thu thuần 14,690,413 14,092,928 15,245,226 15,902,822 17,607,818
Giá vốn hàng bán 9,058,549 8,582,463 9,593,869 9,743,866 11,128,844
Lợi nhuận gộp 5,631,864 5,510,466 5,651,357 6,158,956 6,478,973
Doanh thu hoạt động tài chính 520,345 457,093 569,293 326,689 576,398
Chi phí tài chính 527,556 334,065 337,928 308,179 831,375
Trong đó: Chi phí lãi vay 206,644 137,834 150,125 128,826 134,854
Chi phí bán hàng 1,316,156 1,368,949 1,588,212 1,563,863 1,684,354
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,979,944 1,823,472 1,717,330 1,807,958 1,735,410
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,386,698 2,515,527 2,635,781 2,948,226 2,922,047
Thu nhập khác 64,519 44,783 27,511 34,675 40,936
Chi phí khác 16,124 26,728 -1,004 74,280 3,316
Lợi nhuận khác 48,395 18,055 28,516 -39,605 37,620
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 58,146 74,454 58,601 142,581 117,814
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,435,093 2,533,582 2,664,296 2,908,621 2,959,667
Chi phí thuế TNDN hiện hành 424,981 389,755 561,249 441,225 536,404
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -41,129 -16,439 -179,993 -11,202 -70,239
Chi phí thuế TNDN 383,852 373,317 381,255 430,023 466,165
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,051,241 2,160,265 2,283,041 2,478,598 2,493,502
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 322,841 362,234 409,226 389,745 406,509
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,728,400 1,798,031 1,873,815 2,088,852 2,086,993
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)