Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
14,093,297
|
15,245,892
|
15,972,397
|
17,651,065
|
16,064,980
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
369
|
666
|
69,575
|
43,248
|
6,839
|
Doanh thu thuần
|
14,092,928
|
15,245,226
|
15,902,822
|
17,607,818
|
16,058,141
|
Giá vốn hàng bán
|
8,582,463
|
9,593,869
|
9,743,866
|
11,128,844
|
9,756,793
|
Lợi nhuận gộp
|
5,510,466
|
5,651,357
|
6,158,956
|
6,478,973
|
6,301,348
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
457,093
|
569,293
|
326,689
|
576,398
|
573,332
|
Chi phí tài chính
|
334,065
|
337,928
|
308,179
|
831,375
|
311,344
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
137,834
|
150,125
|
128,826
|
134,854
|
152,390
|
Chi phí bán hàng
|
1,368,949
|
1,588,212
|
1,563,863
|
1,684,354
|
1,828,786
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,823,472
|
1,717,330
|
1,807,958
|
1,735,410
|
1,877,437
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,515,527
|
2,635,781
|
2,948,226
|
2,922,047
|
2,993,843
|
Thu nhập khác
|
44,783
|
27,511
|
34,675
|
40,936
|
39,213
|
Chi phí khác
|
26,728
|
-1,004
|
74,280
|
3,316
|
8,362
|
Lợi nhuận khác
|
18,055
|
28,516
|
-39,605
|
37,620
|
30,850
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
74,454
|
58,601
|
142,581
|
117,814
|
136,730
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,533,582
|
2,664,296
|
2,908,621
|
2,959,667
|
3,024,694
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
389,755
|
561,249
|
441,225
|
536,404
|
377,288
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-16,439
|
-179,993
|
-11,202
|
-70,239
|
51,848
|
Chi phí thuế TNDN
|
373,317
|
381,255
|
430,023
|
466,165
|
429,136
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,160,265
|
2,283,041
|
2,478,598
|
2,493,502
|
2,595,557
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
362,234
|
409,226
|
389,745
|
406,509
|
421,256
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,798,031
|
1,873,815
|
2,088,852
|
2,086,993
|
2,174,301
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|