単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 15,245,892 15,972,397 17,651,065 16,064,980 16,658,336
Các khoản giảm trừ doanh thu 666 69,575 43,248 6,839 33,623
Doanh thu thuần 15,245,226 15,902,822 17,607,818 16,058,141 16,624,713
Giá vốn hàng bán 9,593,869 9,743,866 11,128,844 9,756,793 10,603,673
Lợi nhuận gộp 5,651,357 6,158,956 6,478,973 6,301,348 6,021,040
Doanh thu hoạt động tài chính 569,293 326,689 576,398 573,332 1,236,993
Chi phí tài chính 337,928 308,179 831,375 311,344 531,366
Trong đó: Chi phí lãi vay 150,125 128,826 134,854 152,390 216,761
Chi phí bán hàng 1,588,212 1,563,863 1,684,354 1,828,786 1,790,296
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,717,330 1,807,958 1,735,410 1,877,437 1,913,707
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,635,781 2,948,226 2,922,047 2,993,843 3,129,379
Thu nhập khác 27,511 34,675 40,936 39,213 28,751
Chi phí khác -1,004 74,280 3,316 8,362 17,127
Lợi nhuận khác 28,516 -39,605 37,620 30,850 11,624
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 58,601 142,581 117,814 136,730 106,715
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,664,296 2,908,621 2,959,667 3,024,694 3,141,003
Chi phí thuế TNDN hiện hành 561,249 441,225 536,404 377,288 463,962
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -179,993 -11,202 -70,239 51,848 -63,201
Chi phí thuế TNDN 381,255 430,023 466,165 429,136 400,761
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,283,041 2,478,598 2,493,502 2,595,557 2,740,242
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 409,226 389,745 406,509 421,256 482,809
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,873,815 2,088,852 2,086,993 2,174,301 2,257,433
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)