単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 29,921,698 35,633,001 44,030,782 52,625,175 62,962,652
Các khoản giảm trừ doanh thu 91,298 -24,261 13,483 7,274 113,858
Doanh thu thuần 29,830,401 35,657,263 44,017,299 52,617,901 62,848,794
Giá vốn hàng bán 18,014,568 21,977,258 26,620,530 32,287,965 39,049,042
Lợi nhuận gộp 11,815,832 13,680,005 17,396,769 20,329,936 23,799,752
Doanh thu hoạt động tài chính 821,896 1,270,789 1,997,974 2,336,069 1,929,473
Chi phí tài chính 548,165 1,142,740 1,662,722 1,718,298 1,811,547
Trong đó: Chi phí lãi vay 385,338 482,548 645,726 832,649 551,639
Chi phí bán hàng 2,712,633 3,712,000 4,633,659 5,090,499 6,205,378
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,500,944 4,554,907 6,001,968 6,821,500 7,079,498
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 5,188,180 6,226,478 7,580,790 9,111,759 11,026,253
Thu nhập khác 131,401 133,219 184,486 201,227 147,905
Chi phí khác 58,599 24,507 111,331 109,966 103,320
Lợi nhuận khác 72,802 108,712 73,156 91,261 44,586
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 312,194 685,330 484,396 76,051 393,451
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,260,982 6,335,191 7,653,946 9,203,020 11,070,839
Chi phí thuế TNDN hiện hành 936,883 956,801 1,190,689 1,415,812 1,928,633
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -98,306 33,591 -12,765 -5,284 -277,872
Chi phí thuế TNDN 838,577 990,392 1,177,924 1,410,528 1,650,760
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,422,405 5,344,799 6,476,022 7,792,492 9,420,079
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 884,857 1,012,264 1,181,005 1,321,969 1,571,043
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,537,547 4,332,535 5,295,017 6,470,522 7,849,035
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)