単位: 1.000.000đ
  2016 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 2,276,467 1,439,267 1,081,161 1,890,283 1,736,575
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -1,423,186 -551,684 -338,205 -427,576 -545,627
3. Tiền chi trả cho người lao động -188,026 -101,501 -79,424 -65,209 -66,889
4. Tiền chi trả lãi vay -24,514 -18,526 -27,108 -30,929 -16,960
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -8,282 -30,134 -2,683
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 2,863,204 3,002,459 1,858,521 1,885,509 1,682,811
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -3,942,321 -4,102,665 -2,901,465 -2,736,182 -2,546,792
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -446,658 -362,785 -409,204 515,896 243,119
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -560 -277 -49,251
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1,496 697 46 480 64
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -649,500 -4,000 -35,500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 945,075 262,500 35,500 20,000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -29,920
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 30,000
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 929 30,764 11,090 4,600 2,982
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -27,495 327,037 269,077 34,803 -26,206
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,202,725 595,318 1,110,508 345,998 268,682
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -818,502 -530,186 -1,035,900 -689,298 -609,667
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 384,223 65,132 74,607 -343,301 -340,985
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -89,931 29,384 -65,520 207,399 -124,072
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 544,906 300,489 342,225 276,063 478,211
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 454,975 342,220 276,705 477,749 354,139