I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
2,276,467
|
1,439,267
|
1,081,161
|
1,890,283
|
1,736,575
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-1,423,186
|
-551,684
|
-338,205
|
-427,576
|
-545,627
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-188,026
|
-101,501
|
-79,424
|
-65,209
|
-66,889
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-24,514
|
-18,526
|
-27,108
|
-30,929
|
-16,960
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-8,282
|
-30,134
|
-2,683
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2,863,204
|
3,002,459
|
1,858,521
|
1,885,509
|
1,682,811
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-3,942,321
|
-4,102,665
|
-2,901,465
|
-2,736,182
|
-2,546,792
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-446,658
|
-362,785
|
-409,204
|
515,896
|
243,119
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
-560
|
-277
|
-49,251
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,496
|
697
|
46
|
480
|
64
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-649,500
|
-4,000
|
-35,500
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
945,075
|
262,500
|
35,500
|
20,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-29,920
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
30,000
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
929
|
30,764
|
11,090
|
4,600
|
2,982
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-27,495
|
327,037
|
269,077
|
34,803
|
-26,206
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,202,725
|
595,318
|
1,110,508
|
345,998
|
268,682
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-818,502
|
-530,186
|
-1,035,900
|
-689,298
|
-609,667
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
384,223
|
65,132
|
74,607
|
-343,301
|
-340,985
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-89,931
|
29,384
|
-65,520
|
207,399
|
-124,072
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
544,906
|
300,489
|
342,225
|
276,063
|
478,211
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
454,975
|
342,220
|
276,705
|
477,749
|
354,139
|