I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
497,655
|
386,972
|
590,691
|
316,322
|
322,249
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-112,851
|
-163,995
|
-186,421
|
-131,770
|
-124,566
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-17,557
|
-14,950
|
-18,929
|
-15,009
|
-16,197
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-4,797
|
-3,051
|
-3,950
|
-4,896
|
-4,769
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
-2,089
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
274,346
|
396,450
|
646,695
|
332,232
|
427,443
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-539,405
|
-532,690
|
-892,734
|
-517,213
|
-643,448
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
97,393
|
68,736
|
135,351
|
-22,423
|
-39,288
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-44
|
-19,144
|
-30,064
|
-6
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
-50,000
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
-82,860
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,415
|
100
|
1,197
|
87
|
3,024
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1,371
|
-19,044
|
-28,867
|
-132,779
|
3,024
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
36,307
|
70,511
|
142,770
|
171,422
|
222,611
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-142,399
|
-135,864
|
-99,569
|
-112,096
|
-267,570
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-106,092
|
-65,354
|
43,201
|
59,326
|
-44,958
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-7,329
|
-15,662
|
149,685
|
-95,876
|
-81,223
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
227,444
|
220,115
|
204,453
|
354,139
|
258,263
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
220,115
|
204,453
|
354,139
|
258,263
|
177,040
|