単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 261,256 497,655 386,972 590,691 316,322
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -82,360 -112,851 -163,995 -186,421 -131,770
3. Tiền chi trả cho người lao động -15,453 -17,557 -14,950 -18,929 -15,009
4. Tiền chi trả lãi vay -5,162 -4,797 -3,051 -3,950 -4,896
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -2,089
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 365,320 274,346 396,450 646,695 332,232
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -581,962 -539,405 -532,690 -892,734 -517,213
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -58,361 97,393 68,736 135,351 -22,423
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -44 -19,144 -30,064 -6
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 64 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -50,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 20,000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -82,860
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 270 1,415 100 1,197 87
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 20,334 1,371 -19,044 -28,867 -132,779
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 19,094 36,307 70,511 142,770 171,422
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -231,834 -142,399 -135,864 -99,569 -112,096
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -212,740 -106,092 -65,354 43,201 59,326
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -250,767 -7,329 -15,662 149,685 -95,876
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 478,211 227,444 220,115 204,453 354,139
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 227,444 220,115 204,453 354,139 258,263