単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 595,495 175,127 335,246 386,734 559,980
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 595,495 175,127 335,246 386,734 559,980
Giá vốn hàng bán 566,066 136,051 291,043 358,635 535,534
Lợi nhuận gộp 29,429 39,076 44,203 28,098 24,447
Doanh thu hoạt động tài chính 1,750 951 2,081 751 530
Chi phí tài chính 19,515 13,443 14,757 12,315 22,655
Trong đó: Chi phí lãi vay 19,515 13,443 14,757 12,315 22,655
Chi phí bán hàng 69 116 6,171 505
Chi phí quản lý doanh nghiệp -4,367 12,044 13,514 9,552 24,059
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 15,962 14,424 11,617 6,477 -21,940
Thu nhập khác 1,340 933 4,964 1,246 15,357
Chi phí khác 55 79 593 0 120
Lợi nhuận khác 1,285 854 4,372 1,246 15,237
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 -225 -202
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 17,247 15,278 15,988 7,724 -6,703
Chi phí thuế TNDN hiện hành -56 1,202 599 146 3,385
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 11 10 -35 10 -1,161
Chi phí thuế TNDN -45 1,213 564 157 2,224
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 17,292 14,066 15,424 7,567 -8,928
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 17,292 14,066 15,424 7,567 -8,928
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)