Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
595,495
|
175,127
|
335,246
|
386,734
|
559,980
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
595,495
|
175,127
|
335,246
|
386,734
|
559,980
|
Giá vốn hàng bán
|
566,066
|
136,051
|
291,043
|
358,635
|
535,534
|
Lợi nhuận gộp
|
29,429
|
39,076
|
44,203
|
28,098
|
24,447
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,750
|
951
|
2,081
|
751
|
530
|
Chi phí tài chính
|
19,515
|
13,443
|
14,757
|
12,315
|
22,655
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
19,515
|
13,443
|
14,757
|
12,315
|
22,655
|
Chi phí bán hàng
|
69
|
116
|
6,171
|
505
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
-4,367
|
12,044
|
13,514
|
9,552
|
24,059
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
15,962
|
14,424
|
11,617
|
6,477
|
-21,940
|
Thu nhập khác
|
1,340
|
933
|
4,964
|
1,246
|
15,357
|
Chi phí khác
|
55
|
79
|
593
|
0
|
120
|
Lợi nhuận khác
|
1,285
|
854
|
4,372
|
1,246
|
15,237
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
-225
|
|
-202
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
17,247
|
15,278
|
15,988
|
7,724
|
-6,703
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-56
|
1,202
|
599
|
146
|
3,385
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
11
|
10
|
-35
|
10
|
-1,161
|
Chi phí thuế TNDN
|
-45
|
1,213
|
564
|
157
|
2,224
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
17,292
|
14,066
|
15,424
|
7,567
|
-8,928
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
17,292
|
14,066
|
15,424
|
7,567
|
-8,928
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|