TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
8,672,619
|
10,321,933
|
9,834,956
|
9,543,439
|
10,338,423
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,193,754
|
905,353
|
853,909
|
778,967
|
811,027
|
1. Tiền
|
1,193,754
|
905,353
|
853,909
|
678,967
|
811,027
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
100,000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,156,060
|
2,810,329
|
2,672,062
|
2,664,100
|
3,221,633
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
2,810,329
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,986,589
|
1,427,426
|
1,855,253
|
2,363,572
|
1,242,365
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,937,674
|
1,374,020
|
1,743,314
|
2,129,320
|
1,211,559
|
2. Trả trước cho người bán
|
28,829
|
45,227
|
59,725
|
28,167
|
14,342
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
45,485
|
32,459
|
78,283
|
59,925
|
47,368
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-25,399
|
-24,280
|
-26,068
|
-23,961
|
-30,904
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3,126,864
|
4,751,789
|
4,042,193
|
3,312,213
|
4,584,591
|
1. Hàng tồn kho
|
3,210,819
|
4,946,541
|
4,302,640
|
3,497,580
|
4,835,992
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-83,955
|
-194,752
|
-260,447
|
-185,366
|
-251,401
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
209,352
|
427,036
|
411,538
|
424,587
|
478,806
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
24,858
|
22,153
|
25,310
|
25,392
|
32,030
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
184,160
|
404,805
|
386,196
|
399,170
|
446,757
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
334
|
78
|
32
|
26
|
20
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,869,536
|
2,823,747
|
2,819,377
|
2,553,050
|
2,600,544
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
10,069
|
11,309
|
12,803
|
12,968
|
13,525
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
10,069
|
11,309
|
12,803
|
12,968
|
13,525
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2,246,802
|
2,173,574
|
2,117,098
|
2,029,918
|
1,942,246
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,040,269
|
1,960,916
|
1,878,271
|
1,799,242
|
1,715,804
|
- Nguyên giá
|
4,564,629
|
4,563,915
|
4,562,716
|
4,566,977
|
4,558,176
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,524,360
|
-2,602,999
|
-2,684,445
|
-2,767,735
|
-2,842,372
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
84,924
|
88,615
|
115,123
|
107,231
|
103,377
|
- Nguyên giá
|
103,858
|
111,829
|
143,036
|
137,565
|
137,561
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-18,934
|
-23,214
|
-27,913
|
-30,334
|
-34,183
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
121,609
|
124,044
|
123,704
|
123,445
|
123,065
|
- Nguyên giá
|
138,276
|
141,090
|
141,162
|
141,292
|
141,292
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-16,667
|
-17,046
|
-17,458
|
-17,847
|
-18,227
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
270,640
|
270,640
|
270,640
|
110,000
|
110,000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
311,631
|
334,256
|
349,130
|
329,346
|
461,268
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
289,795
|
290,650
|
292,654
|
289,719
|
404,395
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
21,836
|
43,607
|
56,476
|
39,627
|
56,872
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
6,027
|
8,438
|
8,220
|
8,002
|
7,783
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
11,542,156
|
13,145,680
|
12,654,332
|
12,096,489
|
12,938,967
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
7,922,734
|
9,457,700
|
8,796,999
|
8,188,005
|
9,123,862
|
I. Nợ ngắn hạn
|
7,878,997
|
9,351,617
|
8,684,944
|
8,048,655
|
9,001,586
|
1. Vay và nợ ngắn
|
5,804,027
|
6,442,912
|
6,229,401
|
6,187,394
|
6,778,798
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,327,879
|
2,206,683
|
2,154,721
|
1,496,423
|
1,833,267
|
4. Người mua trả tiền trước
|
65,083
|
85,333
|
62,879
|
69,984
|
60,367
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
32,397
|
84,255
|
134,277
|
169,134
|
225,462
|
6. Phải trả người lao động
|
34,724
|
24,645
|
24,625
|
29,408
|
37,040
|
7. Chi phí phải trả
|
52,132
|
4,020
|
20,250
|
37,406
|
12,040
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
528,635
|
462,079
|
17,113
|
17,203
|
12,427
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
43,738
|
106,082
|
112,055
|
139,350
|
122,276
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
43,738
|
50,397
|
56,369
|
83,664
|
66,591
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
3,619,421
|
3,687,981
|
3,857,333
|
3,908,484
|
3,815,105
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3,619,421
|
3,687,981
|
3,857,333
|
3,908,484
|
3,815,105
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,146,915
|
1,146,915
|
1,146,915
|
1,146,915
|
1,146,915
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
834,436
|
834,436
|
834,436
|
834,436
|
834,436
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
3,431
|
3,431
|
3,431
|
3,431
|
3,431
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,630,428
|
1,699,127
|
1,868,557
|
1,919,714
|
1,826,340
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
34,118
|
41,690
|
41,679
|
41,702
|
42,184
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
2,279
|
2,140
|
2,062
|
2,056
|
2,051
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
11,542,156
|
13,145,680
|
12,654,332
|
12,096,489
|
12,938,967
|