単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 8,672,619 10,321,933 9,834,956 9,543,439 10,338,423
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,193,754 905,353 853,909 778,967 811,027
1. Tiền 1,193,754 905,353 853,909 678,967 811,027
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 100,000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,156,060 2,810,329 2,672,062 2,664,100 3,221,633
1. Đầu tư ngắn hạn 0 2,810,329 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,986,589 1,427,426 1,855,253 2,363,572 1,242,365
1. Phải thu khách hàng 1,937,674 1,374,020 1,743,314 2,129,320 1,211,559
2. Trả trước cho người bán 28,829 45,227 59,725 28,167 14,342
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 45,485 32,459 78,283 59,925 47,368
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -25,399 -24,280 -26,068 -23,961 -30,904
IV. Tổng hàng tồn kho 3,126,864 4,751,789 4,042,193 3,312,213 4,584,591
1. Hàng tồn kho 3,210,819 4,946,541 4,302,640 3,497,580 4,835,992
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -83,955 -194,752 -260,447 -185,366 -251,401
V. Tài sản ngắn hạn khác 209,352 427,036 411,538 424,587 478,806
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 24,858 22,153 25,310 25,392 32,030
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 184,160 404,805 386,196 399,170 446,757
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 334 78 32 26 20
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,869,536 2,823,747 2,819,377 2,553,050 2,600,544
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,069 11,309 12,803 12,968 13,525
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 10,069 11,309 12,803 12,968 13,525
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2,246,802 2,173,574 2,117,098 2,029,918 1,942,246
1. Tài sản cố định hữu hình 2,040,269 1,960,916 1,878,271 1,799,242 1,715,804
- Nguyên giá 4,564,629 4,563,915 4,562,716 4,566,977 4,558,176
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,524,360 -2,602,999 -2,684,445 -2,767,735 -2,842,372
2. Tài sản cố định thuê tài chính 84,924 88,615 115,123 107,231 103,377
- Nguyên giá 103,858 111,829 143,036 137,565 137,561
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,934 -23,214 -27,913 -30,334 -34,183
3. Tài sản cố định vô hình 121,609 124,044 123,704 123,445 123,065
- Nguyên giá 138,276 141,090 141,162 141,292 141,292
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,667 -17,046 -17,458 -17,847 -18,227
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 270,640 270,640 270,640 110,000 110,000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 311,631 334,256 349,130 329,346 461,268
1. Chi phí trả trước dài hạn 289,795 290,650 292,654 289,719 404,395
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 21,836 43,607 56,476 39,627 56,872
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 6,027 8,438 8,220 8,002 7,783
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 11,542,156 13,145,680 12,654,332 12,096,489 12,938,967
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 7,922,734 9,457,700 8,796,999 8,188,005 9,123,862
I. Nợ ngắn hạn 7,878,997 9,351,617 8,684,944 8,048,655 9,001,586
1. Vay và nợ ngắn 5,804,027 6,442,912 6,229,401 6,187,394 6,778,798
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,327,879 2,206,683 2,154,721 1,496,423 1,833,267
4. Người mua trả tiền trước 65,083 85,333 62,879 69,984 60,367
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 32,397 84,255 134,277 169,134 225,462
6. Phải trả người lao động 34,724 24,645 24,625 29,408 37,040
7. Chi phí phải trả 52,132 4,020 20,250 37,406 12,040
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 528,635 462,079 17,113 17,203 12,427
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 43,738 106,082 112,055 139,350 122,276
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 43,738 50,397 56,369 83,664 66,591
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 3,619,421 3,687,981 3,857,333 3,908,484 3,815,105
I. Vốn chủ sở hữu 3,619,421 3,687,981 3,857,333 3,908,484 3,815,105
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,146,915 1,146,915 1,146,915 1,146,915 1,146,915
2. Thặng dư vốn cổ phần 834,436 834,436 834,436 834,436 834,436
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 3,431 3,431 3,431 3,431 3,431
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,630,428 1,699,127 1,868,557 1,919,714 1,826,340
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 34,118 41,690 41,679 41,702 42,184
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 2,279 2,140 2,062 2,056 2,051
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 11,542,156 13,145,680 12,654,332 12,096,489 12,938,967