単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 10,321,933 9,834,956 9,543,439 10,338,423 9,777,128
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 905,353 853,909 778,967 811,027 797,091
1. Tiền 905,353 853,909 678,967 811,027 748,798
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 100,000 0 48,293
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,810,329 2,672,062 2,664,100 3,221,633 2,580,975
1. Đầu tư ngắn hạn 2,810,329 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,427,426 1,855,253 2,363,572 1,242,365 1,501,862
1. Phải thu khách hàng 1,374,020 1,743,314 2,129,320 1,211,559 1,246,878
2. Trả trước cho người bán 45,227 59,725 28,167 14,342 18,306
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 32,459 78,283 59,925 47,368 65,483
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -24,280 -26,068 -23,961 -30,904 -28,299
IV. Tổng hàng tồn kho 4,751,789 4,042,193 3,312,213 4,584,591 4,404,753
1. Hàng tồn kho 4,946,541 4,302,640 3,497,580 4,835,992 4,576,355
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -194,752 -260,447 -185,366 -251,401 -171,602
V. Tài sản ngắn hạn khác 427,036 411,538 424,587 478,806 492,446
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 22,153 25,310 25,392 32,030 26,379
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 404,805 386,196 399,170 446,757 465,246
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 78 32 26 20 821
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,823,747 2,819,377 2,553,050 2,600,544 2,585,548
I. Các khoản phải thu dài hạn 11,309 12,803 12,968 13,525 13,925
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 11,309 12,803 12,968 13,525 13,925
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2,173,574 2,117,098 2,029,918 1,942,246 1,938,291
1. Tài sản cố định hữu hình 1,960,916 1,878,271 1,799,242 1,715,804 1,709,079
- Nguyên giá 4,563,915 4,562,716 4,566,977 4,558,176 4,609,064
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,602,999 -2,684,445 -2,767,735 -2,842,372 -2,899,985
2. Tài sản cố định thuê tài chính 88,615 115,123 107,231 103,377 105,978
- Nguyên giá 111,829 143,036 137,565 137,561 144,995
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,214 -27,913 -30,334 -34,183 -39,017
3. Tài sản cố định vô hình 124,044 123,704 123,445 123,065 123,234
- Nguyên giá 141,090 141,162 141,292 141,292 141,763
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,046 -17,458 -17,847 -18,227 -18,529
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 270,640 270,640 110,000 110,000 110,000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 334,256 349,130 329,346 461,268 444,791
1. Chi phí trả trước dài hạn 290,650 292,654 289,719 404,395 404,453
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 43,607 56,476 39,627 56,872 40,339
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 8,438 8,220 8,002 7,783 7,565
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 13,145,680 12,654,332 12,096,489 12,938,967 12,362,675
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 9,457,700 8,796,999 8,188,005 9,123,862 8,514,092
I. Nợ ngắn hạn 9,351,617 8,684,944 8,048,655 9,001,586 8,375,476
1. Vay và nợ ngắn 6,442,912 6,229,401 6,187,394 6,778,798 6,675,166
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 2,206,683 2,154,721 1,496,423 1,833,267 1,447,899
4. Người mua trả tiền trước 85,333 62,879 69,984 60,367 69,875
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 84,255 134,277 169,134 225,462 39,176
6. Phải trả người lao động 24,645 24,625 29,408 37,040 28,261
7. Chi phí phải trả 4,020 20,250 37,406 12,040 2,235
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 462,079 17,113 17,203 12,427 66,084
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 106,082 112,055 139,350 122,276 138,616
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 50,397 56,369 83,664 66,591 82,930
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 3,687,981 3,857,333 3,908,484 3,815,105 3,848,583
I. Vốn chủ sở hữu 3,687,981 3,857,333 3,908,484 3,815,105 3,848,583
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,146,915 1,146,915 1,146,915 1,146,915 1,146,915
2. Thặng dư vốn cổ phần 834,436 834,436 834,436 834,436 834,436
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 3,431 3,431 3,431 3,431 3,431
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,699,127 1,868,557 1,919,714 1,826,340 1,859,820
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 41,690 41,679 41,702 42,184 46,779
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 2,140 2,062 2,056 2,051 2,050
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 13,145,680 12,654,332 12,096,489 12,938,967 12,362,675