単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 214,779 67,153 25,925 81,605 108,077
2. Điều chỉnh cho các khoản 167,586 9,940 169,627 23,439 17,539
- Khấu hao TSCĐ 87,365 87,654 87,010 66,090 65,950
- Các khoản dự phòng 67,483 -77,188 72,978 -82,404 -61,042
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 18,410 -18,410 17,002 21,594
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -72,473 -34,921 -78,102 -20,406 -85,066
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 66,801 52,805 70,739 60,158 76,103
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 382,366 77,093 195,552 105,044 125,615
- Tăng, giảm các khoản phải thu -384,995 -383,264 908,320 -93,843 -143,899
- Tăng, giảm hàng tồn kho 641,737 804,680 -1,339,250 259,108 789,105
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -512,364 -585,765 329,015 -512,133 -6,881
- Tăng giảm chi phí trả trước -5,162 2,853 -121,314 5,593 7,383
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -62,217 -57,325 -60,942 -68,018 -72,086
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -231 0 -12,408 -108,384
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -11 -2,526 482 -21,460 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 59,123 -144,255 -88,137 -338,118 590,853
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -35,451 -2,159 -11,110 -60,812 -224,507
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 327 1,782 15,819 3,194 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -2,458,255 -2,153,566 -3,068,107 -921,317 -2,571,441
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 2,596,522 2,152,048 2,680,694 1,362,481 2,487,998
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 50,253 64,903 70,272 36,152 71,901
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 153,396 63,009 -312,433 419,699 -236,049
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 4,610,835 4,089,519 4,558,499 3,956,640 3,710,368
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -4,858,720 -4,075,780 -4,003,327 -4,042,473 -4,222,289
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -13,603 -8,154 -8,348 -9,475 -8,241
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -1,756 -114,456 -209 -114,285
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -263,244 5,585 432,368 -95,517 -634,446
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -50,725 -75,661 31,798 -13,936 -279,642
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 905,353 853,909 778,967 811,027 797,091
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -719 719 263 -73
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 853,909 778,967 811,027 797,091 517,377