I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
23,912
|
120,213
|
214,779
|
67,153
|
25,925
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
128,071
|
210,767
|
167,586
|
9,940
|
169,627
|
- Khấu hao TSCĐ
|
89,070
|
87,127
|
87,365
|
87,654
|
87,010
|
- Các khoản dự phòng
|
27,524
|
109,679
|
67,483
|
-77,188
|
72,978
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-1,690
|
0
|
18,410
|
-18,410
|
17,002
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-43,516
|
-38,311
|
-72,473
|
-34,921
|
-78,102
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
56,682
|
52,272
|
66,801
|
52,805
|
70,739
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
151,984
|
330,980
|
382,366
|
77,093
|
195,552
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-573,566
|
318,888
|
-384,995
|
-383,264
|
908,320
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
183,820
|
-1,737,886
|
641,737
|
804,680
|
-1,339,250
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
762,365
|
806,729
|
-512,364
|
-585,765
|
329,015
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-15,487
|
1,850
|
-5,162
|
2,853
|
-121,314
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-65,404
|
-60,030
|
-62,217
|
-57,325
|
-60,942
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,579
|
-19,474
|
-231
|
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,080
|
-21,103
|
-11
|
-2,526
|
482
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
440,052
|
-380,046
|
59,123
|
-144,255
|
-88,137
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-9,859
|
-3,221
|
-35,451
|
-2,159
|
-11,110
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
4,364
|
348
|
327
|
1,782
|
15,819
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2,959,681
|
-3,114,651
|
-2,458,255
|
-2,153,566
|
-3,068,107
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1,809,960
|
2,460,382
|
2,596,522
|
2,152,048
|
2,680,694
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-28,438
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
37,718
|
56,242
|
50,253
|
64,903
|
70,272
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,145,936
|
-600,899
|
153,396
|
63,009
|
-312,433
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3,612,617
|
4,619,572
|
4,610,835
|
4,089,519
|
4,558,499
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2,308,023
|
-3,918,986
|
-4,858,720
|
-4,075,780
|
-4,003,327
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-10,521
|
-8,042
|
-13,603
|
-8,154
|
-8,348
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-112,922
|
0
|
-1,756
|
|
-114,456
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1,181,150
|
692,544
|
-263,244
|
5,585
|
432,368
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
475,266
|
-288,402
|
-50,725
|
-75,661
|
31,798
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
718,857
|
1,193,754
|
905,353
|
853,909
|
778,967
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-369
|
0
|
-719
|
719
|
263
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,193,754
|
905,353
|
853,909
|
778,967
|
811,027
|