単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 5,989,925 5,165,948 3,896,330 3,978,058 4,261,012
Các khoản giảm trừ doanh thu 3,874 3,333 8,257 1,466 4,106
Doanh thu thuần 5,986,051 5,162,615 3,888,073 3,976,592 4,256,905
Giá vốn hàng bán 5,441,070 4,788,848 3,704,399 3,694,136 3,919,410
Lợi nhuận gộp 544,981 373,767 183,674 282,456 337,495
Doanh thu hoạt động tài chính 130,550 86,454 138,342 63,137 100,508
Chi phí tài chính 106,346 92,493 92,743 80,690 125,691
Trong đó: Chi phí lãi vay 66,801 52,805 70,739 60,158 76,951
Chi phí bán hàng 329,783 280,551 191,518 164,015 175,217
Chi phí quản lý doanh nghiệp 25,904 22,515 41,888 21,290 30,354
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 213,498 64,662 -4,132 79,597 106,740
Thu nhập khác 3,073 3,129 30,702 2,915 2,133
Chi phí khác 1,792 638 644 907 797
Lợi nhuận khác 1,281 2,491 30,057 2,008 1,336
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 214,779 67,153 25,925 81,605 108,077
Chi phí thuế TNDN hiện hành 56,306 -3,395 21,857 2,380 8,995
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -12,869 16,849 -17,245 16,534 11,405
Chi phí thuế TNDN 43,436 13,453 4,612 18,914 20,400
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 171,343 53,699 21,313 62,691 87,677
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -78 -6 -5 -2 -2
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 171,421 53,705 21,318 62,692 87,679
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)