単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 223,629 244,668 233,958 234,863 237,567
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,933 1,207 5,170 1,709 3,775
1. Tiền 2,933 1,207 5,170 1,709 3,775
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 46,955 59,655 51,555 76,055 91,700
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 83,943 102,037 94,422 78,633 62,806
1. Phải thu khách hàng 25,856 32,766 26,616 29,681 19,470
2. Trả trước cho người bán 4,072 9,514 2,444 2,361 2,149
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 29,016 33,258 32,362 33,599 37,295
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 -508 -508
IV. Tổng hàng tồn kho 81,791 74,189 74,544 69,787 69,562
1. Hàng tồn kho 81,791 74,189 74,544 69,787 69,562
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 8,006 7,580 8,267 8,679 9,723
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 752 1,569 1,289 1,300 1,612
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 6,487 5,263 6,245 6,626 7,380
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 766 748 732 753 732
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 300,666 294,590 293,551 291,158 287,366
I. Các khoản phải thu dài hạn 150 150 -358 -85 -169
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 150 150 150 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 -508 -85 -169
II. Tài sản cố định 83,279 80,805 71,100 78,738 79,704
1. Tài sản cố định hữu hình 61,973 67,550 60,584 59,063 58,794
- Nguyên giá 169,042 173,268 172,887 172,626 174,234
- Giá trị hao mòn lũy kế -107,068 -105,717 -112,303 -113,563 -115,440
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 21,305 13,255 10,516 19,675 20,910
- Nguyên giá 26,821 18,821 18,821 26,821 26,821
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,516 -5,567 -8,305 -7,147 -5,911
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 210,366 208,297 210,366 207,717 203,393
- Nguyên giá 218,626 218,626 218,626 218,626 218,626
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,260 -10,329 -8,260 -10,909 -15,233
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 6,871 5,202 4,441 4,787 4,438
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,298 4,629 3,868 4,214 3,865
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 573 573 573 573 573
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 524,295 539,258 527,509 526,021 524,933
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 232,830 230,612 228,676 212,551 209,170
I. Nợ ngắn hạn 144,445 135,564 136,468 122,933 122,768
1. Vay và nợ ngắn 88,085 79,496 67,506 65,779 69,386
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 18,666 10,805 20,520 14,614 14,123
4. Người mua trả tiền trước 6,446 5,076 10,857 6,491 4,936
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,702 8,565 6,344 4,573 9,564
6. Phải trả người lao động 16,985 21,499 21,241 13,981 17,496
7. Chi phí phải trả 950 1,435 3,474 1,043 794
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,723 3,738 765 8,715 2,461
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 88,385 95,048 92,207 89,618 86,402
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 4,727 4,282 4,727 6,903 5,859
4. Vay và nợ dài hạn 78,307 85,231 83,026 80,821 78,616
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 1,881 1,912 1,980 1,895 1,928
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 291,465 308,646 298,833 313,470 315,763
I. Vốn chủ sở hữu 291,465 308,646 298,833 313,470 315,763
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 218,726 217,387 238,836 238,836 249,575
2. Thặng dư vốn cổ phần 9,118 9,096 9,096 9,096 9,096
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -4,600 -3,261 -3,261 -3,261 -3,261
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,001 1,001 1,001 1,001 1,001
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 67,221 84,423 53,161 67,798 59,352
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,043 1,305 3,286 3,711 4,009
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 524,295 539,258 527,509 526,021 524,933