TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
223,629
|
244,668
|
233,958
|
234,863
|
237,567
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,933
|
1,207
|
5,170
|
1,709
|
3,775
|
1. Tiền
|
2,933
|
1,207
|
5,170
|
1,709
|
3,775
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
46,955
|
59,655
|
51,555
|
76,055
|
91,700
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
83,943
|
102,037
|
94,422
|
78,633
|
62,806
|
1. Phải thu khách hàng
|
25,856
|
32,766
|
26,616
|
29,681
|
19,470
|
2. Trả trước cho người bán
|
4,072
|
9,514
|
2,444
|
2,361
|
2,149
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
29,016
|
33,258
|
32,362
|
33,599
|
37,295
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
-508
|
-508
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
81,791
|
74,189
|
74,544
|
69,787
|
69,562
|
1. Hàng tồn kho
|
81,791
|
74,189
|
74,544
|
69,787
|
69,562
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
8,006
|
7,580
|
8,267
|
8,679
|
9,723
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
752
|
1,569
|
1,289
|
1,300
|
1,612
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
6,487
|
5,263
|
6,245
|
6,626
|
7,380
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
766
|
748
|
732
|
753
|
732
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
300,666
|
294,590
|
293,551
|
291,158
|
287,366
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
150
|
150
|
-358
|
-85
|
-169
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
150
|
150
|
150
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-508
|
-85
|
-169
|
II. Tài sản cố định
|
83,279
|
80,805
|
71,100
|
78,738
|
79,704
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
61,973
|
67,550
|
60,584
|
59,063
|
58,794
|
- Nguyên giá
|
169,042
|
173,268
|
172,887
|
172,626
|
174,234
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-107,068
|
-105,717
|
-112,303
|
-113,563
|
-115,440
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
21,305
|
13,255
|
10,516
|
19,675
|
20,910
|
- Nguyên giá
|
26,821
|
18,821
|
18,821
|
26,821
|
26,821
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,516
|
-5,567
|
-8,305
|
-7,147
|
-5,911
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
210,366
|
208,297
|
210,366
|
207,717
|
203,393
|
- Nguyên giá
|
218,626
|
218,626
|
218,626
|
218,626
|
218,626
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8,260
|
-10,329
|
-8,260
|
-10,909
|
-15,233
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
6,871
|
5,202
|
4,441
|
4,787
|
4,438
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6,298
|
4,629
|
3,868
|
4,214
|
3,865
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
573
|
573
|
573
|
573
|
573
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
524,295
|
539,258
|
527,509
|
526,021
|
524,933
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
232,830
|
230,612
|
228,676
|
212,551
|
209,170
|
I. Nợ ngắn hạn
|
144,445
|
135,564
|
136,468
|
122,933
|
122,768
|
1. Vay và nợ ngắn
|
88,085
|
79,496
|
67,506
|
65,779
|
69,386
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
18,666
|
10,805
|
20,520
|
14,614
|
14,123
|
4. Người mua trả tiền trước
|
6,446
|
5,076
|
10,857
|
6,491
|
4,936
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,702
|
8,565
|
6,344
|
4,573
|
9,564
|
6. Phải trả người lao động
|
16,985
|
21,499
|
21,241
|
13,981
|
17,496
|
7. Chi phí phải trả
|
950
|
1,435
|
3,474
|
1,043
|
794
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,723
|
3,738
|
765
|
8,715
|
2,461
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
88,385
|
95,048
|
92,207
|
89,618
|
86,402
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
4,727
|
4,282
|
4,727
|
6,903
|
5,859
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
78,307
|
85,231
|
83,026
|
80,821
|
78,616
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
1,881
|
1,912
|
1,980
|
1,895
|
1,928
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
291,465
|
308,646
|
298,833
|
313,470
|
315,763
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
291,465
|
308,646
|
298,833
|
313,470
|
315,763
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
218,726
|
217,387
|
238,836
|
238,836
|
249,575
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
9,118
|
9,096
|
9,096
|
9,096
|
9,096
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-4,600
|
-3,261
|
-3,261
|
-3,261
|
-3,261
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,001
|
1,001
|
1,001
|
1,001
|
1,001
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
67,221
|
84,423
|
53,161
|
67,798
|
59,352
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,043
|
1,305
|
3,286
|
3,711
|
4,009
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
524,295
|
539,258
|
527,509
|
526,021
|
524,933
|