単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 19,893 19,814 21,515 19,704 21,047
2. Điều chỉnh cho các khoản 3,255 21 7,510 2,870 4,785
- Khấu hao TSCĐ 2,121 286 7,393 2,248 4,965
- Các khoản dự phòng -67 31 575 0 118
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -1,179 -491 -348 -301
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 -919 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1,192 -1,882 -1,833
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 1,202 2,076 1,916 1,890 1,836
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 23,149 19,836 29,026 22,574 25,832
- Tăng, giảm các khoản phải thu 31,801 -38,220 2,892 18,521 14,839
- Tăng, giảm hàng tồn kho -2,792 7,603 -355 3,436 225
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -73,280 15,816 -5,991 -10,872 -29,145
- Tăng giảm chi phí trả trước 2,350 853 1,040 -292 38
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -1,202 -2,076 -1,916 -1,890 -1,836
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 500 -12,277 -8,274 -5,170 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -1,186 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 1,186 -2,520 -760 -71 -430
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -19,474 -10,985 15,662 26,236 9,523
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -160,995 426 -7,484 261 -1,608
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 120 517 279 -26
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -7,900 -43,000 -43,100 -73,400 -15,645
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 52,700 52,800 43,900 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 640 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 545 1,228 1,859
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -168,895 10,791 3,961 -28,319 -15,420
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu -1,361 21,449 10,739
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 268 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 185,768 43,266 49,126 38,687 28,792
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -44,931 -63,321 -40,414 -32,125
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -23,597 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 185,768 -2,758 -16,343 -1,727 7,407
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -2,601 -2,952 3,279 -3,810 1,510
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 5,534 2,933 1,207 5,170 1,709
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 1,226 684 350 555
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 2,933 1,207 5,170 1,709 3,775