単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 88,481 68,950 88,466 92,008 86,880
Các khoản giảm trừ doanh thu 890 268 408 306 172
Doanh thu thuần 87,590 68,682 88,059 91,702 86,708
Giá vốn hàng bán 63,580 46,272 52,591 52,752 45,581
Lợi nhuận gộp 24,010 22,410 35,468 38,951 41,128
Doanh thu hoạt động tài chính 2,560 2,360 2,110 1,880 2,725
Chi phí tài chính 1,445 1,539 2,179 3,558 2,967
Trong đó: Chi phí lãi vay 724 818 1,202 2,076 1,916
Chi phí bán hàng 4,588 4,650 4,363 3,771 4,394
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,074 6,818 11,377 14,159 15,050
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 15,464 11,763 19,658 19,343 21,441
Thu nhập khác 642 135 664 318 198
Chi phí khác 1 0 429 -59 30
Lợi nhuận khác 641 135 235 377 168
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 16,105 11,898 19,893 19,721 21,609
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,302 2,380 4,426 3,911 4,801
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 3,302 2,380 4,426 3,911 4,801
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 12,803 9,519 15,467 15,810 16,808
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 12,803 9,519 15,467 15,810 16,808
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)