Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
88,481
|
68,950
|
88,466
|
92,008
|
86,880
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
890
|
268
|
408
|
306
|
172
|
Doanh thu thuần
|
87,590
|
68,682
|
88,059
|
91,702
|
86,708
|
Giá vốn hàng bán
|
63,580
|
46,272
|
52,591
|
52,752
|
45,581
|
Lợi nhuận gộp
|
24,010
|
22,410
|
35,468
|
38,951
|
41,128
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,560
|
2,360
|
2,110
|
1,880
|
2,725
|
Chi phí tài chính
|
1,445
|
1,539
|
2,179
|
3,558
|
2,967
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
724
|
818
|
1,202
|
2,076
|
1,916
|
Chi phí bán hàng
|
4,588
|
4,650
|
4,363
|
3,771
|
4,394
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,074
|
6,818
|
11,377
|
14,159
|
15,050
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
15,464
|
11,763
|
19,658
|
19,343
|
21,441
|
Thu nhập khác
|
642
|
135
|
664
|
318
|
198
|
Chi phí khác
|
1
|
0
|
429
|
-59
|
30
|
Lợi nhuận khác
|
641
|
135
|
235
|
377
|
168
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
16,105
|
11,898
|
19,893
|
19,721
|
21,609
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,302
|
2,380
|
4,426
|
3,911
|
4,801
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,302
|
2,380
|
4,426
|
3,911
|
4,801
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
12,803
|
9,519
|
15,467
|
15,810
|
16,808
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
12,803
|
9,519
|
15,467
|
15,810
|
16,808
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|