単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 88,466 92,008 86,880 71,204 71,237
Các khoản giảm trừ doanh thu 408 306 172 654 159
Doanh thu thuần 88,059 91,702 86,708 70,550 71,078
Giá vốn hàng bán 52,591 52,752 45,581 36,708 37,942
Lợi nhuận gộp 35,468 38,951 41,128 33,842 33,136
Doanh thu hoạt động tài chính 2,110 1,880 2,725 2,529 2,655
Chi phí tài chính 2,179 3,558 2,967 3,327 3,283
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,202 2,076 1,916 1,890 1,836
Chi phí bán hàng 4,363 3,771 4,394 2,977 4,325
Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,377 14,159 15,050 10,752 7,409
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 19,658 19,343 21,441 19,315 20,773
Thu nhập khác 664 318 198 388 701
Chi phí khác 429 -59 30 0 428
Lợi nhuận khác 235 377 168 388 273
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 19,893 19,721 21,609 19,704 21,047
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,426 3,911 4,801 3,941 4,308
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 4,426 3,911 4,801 3,941 4,308
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 15,467 15,810 16,808 15,763 16,739
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 15,467 15,810 16,808 15,763 16,739
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)