TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
146,456
|
136,913
|
140,707
|
125,568
|
125,221
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
81,315
|
77,832
|
67,083
|
59,887
|
58,519
|
1. Tiền
|
51,315
|
47,832
|
37,083
|
29,887
|
28,519
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
30,000
|
30,000
|
30,000
|
30,000
|
30,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
13,000
|
13,000
|
13,000
|
13,000
|
13,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
11,908
|
24,981
|
35,154
|
31,371
|
13,891
|
1. Phải thu khách hàng
|
9,859
|
24,082
|
34,106
|
23,876
|
10,742
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,355
|
1,741
|
1,248
|
6,234
|
2,461
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
4,564
|
3,028
|
3,706
|
5,166
|
5,419
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3,870
|
-3,870
|
-3,906
|
-3,906
|
-4,730
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
31,987
|
14,423
|
20,536
|
16,820
|
32,346
|
1. Hàng tồn kho
|
31,987
|
14,423
|
20,536
|
16,820
|
32,346
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
8,246
|
6,677
|
4,934
|
4,490
|
7,465
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4,541
|
5,533
|
4,934
|
4,490
|
7,050
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,763
|
1,144
|
0
|
0
|
414
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,942
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
161,996
|
155,901
|
150,290
|
154,023
|
169,077
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
993
|
993
|
943
|
406
|
332
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
993
|
993
|
943
|
406
|
332
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
152,068
|
143,888
|
141,283
|
145,054
|
158,643
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
148,599
|
140,981
|
138,888
|
142,178
|
153,991
|
- Nguyên giá
|
558,639
|
558,921
|
564,784
|
576,109
|
596,592
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-410,039
|
-417,940
|
-425,895
|
-433,931
|
-442,601
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,469
|
2,907
|
2,394
|
2,877
|
4,653
|
- Nguyên giá
|
12,833
|
12,833
|
12,833
|
13,640
|
15,804
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9,364
|
-9,925
|
-10,438
|
-10,763
|
-11,152
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,504
|
2,853
|
2,447
|
2,367
|
4,195
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,504
|
2,853
|
2,447
|
2,367
|
4,195
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
308,452
|
292,814
|
290,996
|
279,591
|
294,298
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
131,804
|
111,000
|
121,762
|
105,796
|
106,029
|
I. Nợ ngắn hạn
|
122,754
|
102,041
|
115,322
|
99,330
|
101,946
|
1. Vay và nợ ngắn
|
4,943
|
3,707
|
4,943
|
3,707
|
4,943
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
75,646
|
50,573
|
47,975
|
54,395
|
53,658
|
4. Người mua trả tiền trước
|
552
|
541
|
772
|
867
|
513
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,046
|
3,038
|
5,410
|
2,937
|
6,109
|
6. Phải trả người lao động
|
17,336
|
4,405
|
9,522
|
5,389
|
12,915
|
7. Chi phí phải trả
|
25
|
1,053
|
8,147
|
0
|
283
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
20,530
|
37,317
|
36,086
|
29,651
|
21,519
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
9,050
|
8,959
|
6,439
|
6,466
|
4,083
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
640
|
549
|
501
|
528
|
616
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
8,410
|
8,410
|
5,938
|
5,938
|
3,467
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
176,647
|
181,814
|
169,235
|
173,795
|
188,269
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
176,647
|
181,814
|
169,235
|
173,795
|
188,269
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
95,000
|
95,000
|
95,000
|
95,000
|
95,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
41,177
|
41,177
|
44,006
|
44,006
|
44,006
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
40,471
|
45,637
|
30,229
|
34,790
|
49,263
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,677
|
1,407
|
2,468
|
2,384
|
2,005
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
308,452
|
292,814
|
290,996
|
279,591
|
294,298
|