単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 136,913 140,707 125,568 125,221 120,065
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 77,832 67,083 59,887 58,519 55,769
1. Tiền 47,832 37,083 29,887 28,519 40,769
2. Các khoản tương đương tiền 30,000 30,000 30,000 30,000 15,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13,000 13,000 13,000 13,000 13,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 24,981 35,154 31,371 13,891 33,304
1. Phải thu khách hàng 24,082 34,106 23,876 10,742 29,673
2. Trả trước cho người bán 1,741 1,248 6,234 2,461 1,973
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 3,028 3,706 5,166 5,419 5,044
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,870 -3,906 -3,906 -4,730 -3,386
IV. Tổng hàng tồn kho 14,423 20,536 16,820 32,346 13,193
1. Hàng tồn kho 14,423 20,536 16,820 32,346 13,193
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 6,677 4,934 4,490 7,465 4,800
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,533 4,934 4,490 7,050 4,800
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,144 0 0 414 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 155,901 150,290 154,023 169,077 176,954
I. Các khoản phải thu dài hạn 993 943 406 332 332
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 993 943 406 332 332
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 143,888 141,283 145,054 158,643 152,865
1. Tài sản cố định hữu hình 140,981 138,888 142,178 153,991 148,744
- Nguyên giá 558,921 564,784 576,109 596,592 598,307
- Giá trị hao mòn lũy kế -417,940 -425,895 -433,931 -442,601 -449,563
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2,907 2,394 2,877 4,653 4,121
- Nguyên giá 12,833 12,833 13,640 15,804 15,804
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,925 -10,438 -10,763 -11,152 -11,684
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,853 2,447 2,367 4,195 15,448
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,853 2,447 2,367 4,195 15,448
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 292,814 290,996 279,591 294,298 297,019
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 111,000 121,762 105,796 106,029 108,047
I. Nợ ngắn hạn 102,041 115,322 99,330 101,946 103,992
1. Vay và nợ ngắn 3,707 4,943 3,707 4,943 3,707
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 50,573 47,975 54,395 53,658 46,971
4. Người mua trả tiền trước 541 772 867 513 1,582
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,038 5,410 2,937 6,109 2,416
6. Phải trả người lao động 4,405 9,522 5,389 12,915 5,275
7. Chi phí phải trả 1,053 8,147 0 283 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 37,317 36,086 29,651 21,519 43,163
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 8,959 6,439 6,466 4,083 4,055
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 549 501 528 616 588
4. Vay và nợ dài hạn 8,410 5,938 5,938 3,467 3,467
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 181,814 169,235 173,795 188,269 188,972
I. Vốn chủ sở hữu 181,814 169,235 173,795 188,269 188,972
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 95,000 95,000 95,000 95,000 95,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 41,177 44,006 44,006 44,006 44,006
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 45,637 30,229 34,790 49,263 49,967
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,407 2,468 2,384 2,005 879
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 292,814 290,996 279,591 294,298 297,019