単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 146,456 136,913 140,707 125,568 125,221
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 81,315 77,832 67,083 59,887 58,519
1. Tiền 51,315 47,832 37,083 29,887 28,519
2. Các khoản tương đương tiền 30,000 30,000 30,000 30,000 30,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13,000 13,000 13,000 13,000 13,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11,908 24,981 35,154 31,371 13,891
1. Phải thu khách hàng 9,859 24,082 34,106 23,876 10,742
2. Trả trước cho người bán 1,355 1,741 1,248 6,234 2,461
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 4,564 3,028 3,706 5,166 5,419
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,870 -3,870 -3,906 -3,906 -4,730
IV. Tổng hàng tồn kho 31,987 14,423 20,536 16,820 32,346
1. Hàng tồn kho 31,987 14,423 20,536 16,820 32,346
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 8,246 6,677 4,934 4,490 7,465
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,541 5,533 4,934 4,490 7,050
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,763 1,144 0 0 414
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,942 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 161,996 155,901 150,290 154,023 169,077
I. Các khoản phải thu dài hạn 993 993 943 406 332
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 993 993 943 406 332
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 152,068 143,888 141,283 145,054 158,643
1. Tài sản cố định hữu hình 148,599 140,981 138,888 142,178 153,991
- Nguyên giá 558,639 558,921 564,784 576,109 596,592
- Giá trị hao mòn lũy kế -410,039 -417,940 -425,895 -433,931 -442,601
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 3,469 2,907 2,394 2,877 4,653
- Nguyên giá 12,833 12,833 12,833 13,640 15,804
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,364 -9,925 -10,438 -10,763 -11,152
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 3,504 2,853 2,447 2,367 4,195
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,504 2,853 2,447 2,367 4,195
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 308,452 292,814 290,996 279,591 294,298
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 131,804 111,000 121,762 105,796 106,029
I. Nợ ngắn hạn 122,754 102,041 115,322 99,330 101,946
1. Vay và nợ ngắn 4,943 3,707 4,943 3,707 4,943
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 75,646 50,573 47,975 54,395 53,658
4. Người mua trả tiền trước 552 541 772 867 513
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,046 3,038 5,410 2,937 6,109
6. Phải trả người lao động 17,336 4,405 9,522 5,389 12,915
7. Chi phí phải trả 25 1,053 8,147 0 283
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 20,530 37,317 36,086 29,651 21,519
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 9,050 8,959 6,439 6,466 4,083
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 640 549 501 528 616
4. Vay và nợ dài hạn 8,410 8,410 5,938 5,938 3,467
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 176,647 181,814 169,235 173,795 188,269
I. Vốn chủ sở hữu 176,647 181,814 169,235 173,795 188,269
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 95,000 95,000 95,000 95,000 95,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 41,177 41,177 44,006 44,006 44,006
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 40,471 45,637 30,229 34,790 49,263
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,677 1,407 2,468 2,384 2,005
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 308,452 292,814 290,996 279,591 294,298