I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
219,808
|
199,094
|
216,711
|
232,324
|
244,590
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-160,346
|
-132,806
|
-131,980
|
-158,131
|
-165,343
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-17,307
|
-26,014
|
-12,921
|
-20,271
|
-16,638
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-288
|
-243
|
-217
|
-192
|
-167
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-4,414
|
-4,475
|
-7,196
|
-8,283
|
-5,273
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
322
|
240
|
271
|
659
|
251
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-43,769
|
-38,595
|
-74,339
|
-52,761
|
-57,830
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-5,993
|
-2,800
|
-9,671
|
-6,655
|
-410
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
180
|
372
|
15
|
680
|
16
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
503
|
209
|
227
|
173
|
238
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
683
|
581
|
242
|
853
|
254
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
321
|
37
|
164
|
133
|
130
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,385
|
-1,302
|
-1,484
|
-1,526
|
-1,342
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1,064
|
-1,265
|
-1,320
|
-1,393
|
-1,212
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-6,374
|
-3,483
|
-10,749
|
-7,196
|
-1,368
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
87,690
|
81,315
|
77,832
|
67,083
|
59,887
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
81,315
|
77,832
|
67,083
|
59,887
|
58,519
|