単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 199,094 216,711 232,324 244,590 205,501
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -132,806 -131,980 -158,131 -165,343 -140,712
3. Tiền chi trả cho người lao động -26,014 -12,921 -20,271 -16,638 -25,914
4. Tiền chi trả lãi vay -243 -217 -192 -167 -143
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -4,475 -7,196 -8,283 -5,273 -9,594
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 240 271 659 251 272
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -38,595 -74,339 -52,761 -57,830 -31,358
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -2,800 -9,671 -6,655 -410 -1,949
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 372 15 680 16 283
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 209 227 173 238 169
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 581 242 853 254 452
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 37 164 133 130 30
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,302 -1,484 -1,526 -1,342 -1,284
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -1,265 -1,320 -1,393 -1,212 -1,254
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -3,483 -10,749 -7,196 -1,368 -2,750
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 81,315 77,832 67,083 59,887 58,519
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 77,832 67,083 59,887 58,519 55,769