Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
163,794
|
171,905
|
168,484
|
168,589
|
165,465
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
110
|
58
|
137
|
139
|
64
|
Doanh thu thuần
|
163,684
|
171,848
|
168,346
|
168,450
|
165,401
|
Giá vốn hàng bán
|
110,322
|
96,328
|
111,483
|
91,369
|
114,178
|
Lợi nhuận gộp
|
53,362
|
75,519
|
56,863
|
77,081
|
51,223
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
204
|
414
|
173
|
451
|
153
|
Chi phí tài chính
|
209
|
226
|
167
|
175
|
123
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
27,174
|
37,700
|
30,720
|
42,891
|
30,886
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
18,755
|
21,510
|
20,827
|
23,598
|
19,926
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7,428
|
16,497
|
5,322
|
10,868
|
441
|
Thu nhập khác
|
411
|
427
|
420
|
8,826
|
473
|
Chi phí khác
|
21
|
0
|
0
|
5
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
390
|
427
|
420
|
8,821
|
473
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
7,818
|
16,924
|
5,743
|
19,689
|
915
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,594
|
3,415
|
1,182
|
4,067
|
214
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,594
|
3,415
|
1,182
|
4,067
|
214
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
6,224
|
13,509
|
4,561
|
15,622
|
701
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
6,224
|
13,509
|
4,561
|
15,622
|
701
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|