単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 157,955 163,794 171,905 168,484 168,589
Các khoản giảm trừ doanh thu 357 110 58 137 139
Doanh thu thuần 157,597 163,684 171,848 168,346 168,450
Giá vốn hàng bán 85,494 110,322 96,328 111,483 91,369
Lợi nhuận gộp 72,103 53,362 75,519 56,863 77,081
Doanh thu hoạt động tài chính 790 204 414 173 451
Chi phí tài chính -23 209 226 167 175
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 51,454 27,174 37,700 30,720 42,891
Chi phí quản lý doanh nghiệp 22,553 18,755 21,510 20,827 23,598
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,092 7,428 16,497 5,322 10,868
Thu nhập khác 584 411 427 420 8,826
Chi phí khác 11,167 21 0 0 5
Lợi nhuận khác -10,583 390 427 420 8,821
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -11,675 7,818 16,924 5,743 19,689
Chi phí thuế TNDN hiện hành -1,942 1,594 3,415 1,182 4,067
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN -1,942 1,594 3,415 1,182 4,067
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -9,734 6,224 13,509 4,561 15,622
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -9,734 6,224 13,509 4,561 15,622
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)