Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
575,112
|
561,366
|
625,054
|
654,093
|
672,773
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,020
|
3,444
|
1,259
|
707
|
444
|
Doanh thu thuần
|
574,092
|
557,922
|
623,795
|
653,387
|
672,328
|
Giá vốn hàng bán
|
370,031
|
363,694
|
389,085
|
391,246
|
409,682
|
Lợi nhuận gộp
|
204,061
|
194,228
|
234,710
|
262,140
|
262,647
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,705
|
1,283
|
1,313
|
2,027
|
1,242
|
Chi phí tài chính
|
2,488
|
1,739
|
1,434
|
1,359
|
776
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,355
|
902
|
736
|
746
|
226
|
Chi phí bán hàng
|
122,803
|
102,229
|
136,954
|
138,641
|
138,804
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
58,670
|
68,823
|
73,676
|
80,654
|
84,224
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
21,805
|
22,720
|
23,959
|
43,515
|
40,084
|
Thu nhập khác
|
1,929
|
984
|
4,530
|
1,627
|
10,084
|
Chi phí khác
|
918
|
1,784
|
1,500
|
11,872
|
27
|
Lợi nhuận khác
|
1,012
|
-801
|
3,030
|
-10,245
|
10,057
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
22,817
|
21,919
|
26,989
|
33,269
|
50,141
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,086
|
4,098
|
5,813
|
7,274
|
10,251
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
4,086
|
4,098
|
5,813
|
7,274
|
10,251
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
18,731
|
17,821
|
21,176
|
25,996
|
39,890
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
18,731
|
17,821
|
21,176
|
25,996
|
39,890
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|