単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 22,769 23,025 27,013 45,386 50,146
2. Điều chỉnh cho các khoản 29,740 28,952 25,820 30,023 33,310
- Khấu hao TSCĐ 28,739 28,402 28,338 30,053 34,259
- Các khoản dự phòng 325 98 61 668 -484
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1,780 -1,307 -4,014 -2,056 -1,242
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 2,456 1,759 1,434 1,359 776
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 52,509 51,977 52,833 75,409 83,455
- Tăng, giảm các khoản phải thu -750 -7,752 3,803 2,895 404
- Tăng, giảm hàng tồn kho 4,518 -9,482 7,797 -9,800 -359
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 35,954 -72,832 24,159 7,745 -20,726
- Tăng giảm chi phí trả trước -2,433 1,551 -886 335 -3,201
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -2,402 -1,743 -1,441 -1,365 -788
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2,394 -6,310 -5,873 -12,888 -6,382
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 20 109 116
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -5,212 -6,911 -7,337 -8,043 -13,550
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 79,810 -51,503 73,054 54,397 38,970
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -21,831 -22,300 -23,571 -40,045 -41,478
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 84 24 2,675 29
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -5,000 -5,000 -13,000 -13,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 13,000 13,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,711 1,278 1,444 2,052 1,339
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -25,037 -20,998 -24,452 -37,964 -40,139
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -4,943 -4,943 -4,943 -4,943 -4,943
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -9,506 -9,500 -9,500 -18,877 -16,684
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -14,449 -14,443 -14,443 -23,819 -21,627
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 40,324 -86,943 34,159 -7,386 -22,796
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 101,161 141,485 54,542 88,701 81,315
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 141,485 54,542 88,701 81,315 58,519