I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
22,769
|
23,025
|
27,013
|
45,386
|
50,146
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
29,740
|
28,952
|
25,820
|
30,023
|
33,310
|
- Khấu hao TSCĐ
|
28,739
|
28,402
|
28,338
|
30,053
|
34,259
|
- Các khoản dự phòng
|
325
|
98
|
61
|
668
|
-484
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,780
|
-1,307
|
-4,014
|
-2,056
|
-1,242
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
2,456
|
1,759
|
1,434
|
1,359
|
776
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
52,509
|
51,977
|
52,833
|
75,409
|
83,455
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-750
|
-7,752
|
3,803
|
2,895
|
404
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
4,518
|
-9,482
|
7,797
|
-9,800
|
-359
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
35,954
|
-72,832
|
24,159
|
7,745
|
-20,726
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-2,433
|
1,551
|
-886
|
335
|
-3,201
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2,402
|
-1,743
|
-1,441
|
-1,365
|
-788
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,394
|
-6,310
|
-5,873
|
-12,888
|
-6,382
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
20
|
|
|
109
|
116
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-5,212
|
-6,911
|
-7,337
|
-8,043
|
-13,550
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
79,810
|
-51,503
|
73,054
|
54,397
|
38,970
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-21,831
|
-22,300
|
-23,571
|
-40,045
|
-41,478
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
84
|
24
|
2,675
|
29
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-5,000
|
|
-5,000
|
-13,000
|
-13,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
13,000
|
13,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,711
|
1,278
|
1,444
|
2,052
|
1,339
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-25,037
|
-20,998
|
-24,452
|
-37,964
|
-40,139
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4,943
|
-4,943
|
-4,943
|
-4,943
|
-4,943
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-9,506
|
-9,500
|
-9,500
|
-18,877
|
-16,684
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-14,449
|
-14,443
|
-14,443
|
-23,819
|
-21,627
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
40,324
|
-86,943
|
34,159
|
-7,386
|
-22,796
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
101,161
|
141,485
|
54,542
|
88,701
|
81,315
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
141,485
|
54,542
|
88,701
|
81,315
|
58,519
|