I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
577,046
|
629,087
|
764,281
|
827,712
|
892,719
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-551,392
|
-549,164
|
-512,627
|
-563,259
|
-588,260
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-43,373
|
-65,227
|
-68,945
|
-67,821
|
-75,843
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
-1,855
|
-1,765
|
-1,748
|
-819
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-11,617
|
-65,408
|
-33,961
|
-31,439
|
-25,227
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
25,973
|
473
|
1,436
|
1,751
|
1,420
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-19,070
|
-31,536
|
-106,618
|
-170,502
|
-223,525
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-22,433
|
-83,630
|
41,801
|
-5,308
|
-19,536
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,536
|
0
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
5
|
139
|
974
|
1,397
|
1,083
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-59,992
|
|
-5,000
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
65,349
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
10,189
|
1,023
|
953
|
1,458
|
847
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
14,016
|
1,162
|
-3,073
|
2,855
|
1,929
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
936
|
576
|
572
|
464
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
-5,410
|
-5,144
|
-5,505
|
-5,654
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4,163
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-4,163
|
-4,475
|
-4,568
|
-4,933
|
-5,190
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-12,581
|
-86,943
|
34,159
|
-7,386
|
-22,796
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
90,436
|
141,485
|
54,542
|
88,701
|
81,315
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
77,856
|
54,542
|
88,701
|
81,315
|
58,519
|