Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
16,203,013
|
18,847,759
|
16,822,285
|
16,757,537
|
21,351,266
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
130,312
|
133,553
|
158,151
|
150,269
|
221,644
|
Doanh thu thuần
|
16,072,702
|
18,714,206
|
16,664,134
|
16,607,269
|
21,129,622
|
Giá vốn hàng bán
|
14,117,732
|
16,884,084
|
14,551,179
|
14,581,335
|
18,065,541
|
Lợi nhuận gộp
|
1,954,970
|
1,830,122
|
2,112,955
|
2,025,933
|
3,064,081
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
233,667
|
394,871
|
839,626
|
546,467
|
544,051
|
Chi phí tài chính
|
621,138
|
744,443
|
1,127,462
|
901,030
|
608,827
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
447,559
|
516,391
|
716,344
|
559,128
|
269,292
|
Chi phí bán hàng
|
412,644
|
360,858
|
348,745
|
327,730
|
410,091
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
355,683
|
387,450
|
408,239
|
420,315
|
449,973
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
811,360
|
760,768
|
1,087,611
|
956,978
|
2,163,961
|
Thu nhập khác
|
39,006
|
59,485
|
41,567
|
23,590
|
13,640
|
Chi phí khác
|
6,754
|
2,247
|
9,877
|
6,216
|
17,291
|
Lợi nhuận khác
|
32,252
|
57,237
|
31,691
|
17,374
|
-3,651
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
12,188
|
28,527
|
19,476
|
33,654
|
24,720
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
843,612
|
818,006
|
1,119,301
|
974,353
|
2,160,310
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
179,039
|
177,074
|
140,619
|
184,638
|
457,282
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
8,942
|
-13,857
|
7,902
|
-9,234
|
-19,125
|
Chi phí thuế TNDN
|
187,981
|
163,217
|
148,521
|
175,404
|
438,157
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
655,631
|
654,789
|
970,780
|
798,949
|
1,722,153
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
98,792
|
88,922
|
91,019
|
48,946
|
126,584
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
556,839
|
565,867
|
879,761
|
750,003
|
1,595,569
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|