単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4,986,290 3,748,809 5,362,976 5,700,954 6,538,527
Các khoản giảm trừ doanh thu 58,844 28,664 52,987 82,226 57,768
Doanh thu thuần 4,927,446 3,720,145 5,309,990 5,618,728 6,480,759
Giá vốn hàng bán 4,364,613 3,337,796 4,535,410 4,801,492 5,390,842
Lợi nhuận gộp 562,833 382,349 774,580 817,236 1,089,917
Doanh thu hoạt động tài chính -7,957 44,840 321,711 68,947 108,553
Chi phí tài chính 164,595 134,114 198,822 157,718 118,173
Trong đó: Chi phí lãi vay 77,942 79,127 72,797 62,013 55,356
Chi phí bán hàng 97,909 71,189 122,816 89,699 126,387
Chi phí quản lý doanh nghiệp 134,588 83,672 121,598 95,608 149,096
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 182,842 145,271 674,396 541,348 802,476
Thu nhập khác -1,668 3,915 2,711 2,472 4,542
Chi phí khác 1,706 1,437 3,338 8,235 4,282
Lợi nhuận khác -3,374 2,478 -627 -5,762 260
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 25,058 7,058 21,342 -1,811 -2,338
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 179,468 147,749 673,769 535,585 802,736
Chi phí thuế TNDN hiện hành 48,848 34,393 150,333 109,022 163,534
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,438 -2,959 -10,338 1,422 -7,251
Chi phí thuế TNDN 51,286 31,435 139,995 110,444 156,283
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 128,182 116,314 533,774 425,141 646,454
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 15,405 11,726 17,965 36,934 59,950
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 112,778 104,588 515,809 388,207 586,504
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)