Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
5,362,976
|
5,700,954
|
6,538,527
|
5,321,442
|
6,565,551
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
52,987
|
82,226
|
57,768
|
40,517
|
55,821
|
Doanh thu thuần
|
5,309,990
|
5,618,728
|
6,480,759
|
5,280,925
|
6,509,731
|
Giá vốn hàng bán
|
4,535,410
|
4,801,492
|
5,390,842
|
4,448,481
|
5,474,522
|
Lợi nhuận gộp
|
774,580
|
817,236
|
1,089,917
|
832,444
|
1,035,209
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
321,711
|
68,947
|
108,553
|
32,168
|
37,778
|
Chi phí tài chính
|
198,822
|
157,718
|
118,173
|
78,043
|
118,549
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
72,797
|
62,013
|
55,356
|
47,065
|
60,866
|
Chi phí bán hàng
|
122,816
|
89,699
|
126,387
|
91,818
|
131,953
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
121,598
|
95,608
|
149,096
|
112,966
|
160,526
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
674,396
|
541,348
|
802,476
|
610,388
|
723,391
|
Thu nhập khác
|
2,711
|
2,472
|
4,542
|
574
|
180
|
Chi phí khác
|
3,338
|
8,235
|
4,282
|
2,907
|
2,039
|
Lợi nhuận khác
|
-627
|
-5,762
|
260
|
-2,333
|
-1,859
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
21,342
|
-1,811
|
-2,338
|
28,604
|
61,433
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
673,769
|
535,585
|
802,736
|
608,055
|
721,532
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
150,333
|
109,022
|
163,534
|
123,279
|
148,581
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-10,338
|
1,422
|
-7,251
|
-2,610
|
7,119
|
Chi phí thuế TNDN
|
139,995
|
110,444
|
156,283
|
120,669
|
155,700
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
533,774
|
425,141
|
646,454
|
487,386
|
565,832
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
17,965
|
36,934
|
59,950
|
35,564
|
37,688
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
515,809
|
388,207
|
586,504
|
451,823
|
528,144
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|