Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4,986,290
|
3,748,809
|
5,362,976
|
5,700,954
|
6,538,527
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
58,844
|
28,664
|
52,987
|
82,226
|
57,768
|
Doanh thu thuần
|
4,927,446
|
3,720,145
|
5,309,990
|
5,618,728
|
6,480,759
|
Giá vốn hàng bán
|
4,364,613
|
3,337,796
|
4,535,410
|
4,801,492
|
5,390,842
|
Lợi nhuận gộp
|
562,833
|
382,349
|
774,580
|
817,236
|
1,089,917
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
-7,957
|
44,840
|
321,711
|
68,947
|
108,553
|
Chi phí tài chính
|
164,595
|
134,114
|
198,822
|
157,718
|
118,173
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
77,942
|
79,127
|
72,797
|
62,013
|
55,356
|
Chi phí bán hàng
|
97,909
|
71,189
|
122,816
|
89,699
|
126,387
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
134,588
|
83,672
|
121,598
|
95,608
|
149,096
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
182,842
|
145,271
|
674,396
|
541,348
|
802,476
|
Thu nhập khác
|
-1,668
|
3,915
|
2,711
|
2,472
|
4,542
|
Chi phí khác
|
1,706
|
1,437
|
3,338
|
8,235
|
4,282
|
Lợi nhuận khác
|
-3,374
|
2,478
|
-627
|
-5,762
|
260
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
25,058
|
7,058
|
21,342
|
-1,811
|
-2,338
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
179,468
|
147,749
|
673,769
|
535,585
|
802,736
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
48,848
|
34,393
|
150,333
|
109,022
|
163,534
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
2,438
|
-2,959
|
-10,338
|
1,422
|
-7,251
|
Chi phí thuế TNDN
|
51,286
|
31,435
|
139,995
|
110,444
|
156,283
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
128,182
|
116,314
|
533,774
|
425,141
|
646,454
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
15,405
|
11,726
|
17,965
|
36,934
|
59,950
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
112,778
|
104,588
|
515,809
|
388,207
|
586,504
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|